phó từ
duyên dáng, yêu kiều, trang nhã
duyên dáng
/ˈɡreɪsfəli//ˈɡreɪsfəli/"Gracefully" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gracieusement", có nghĩa là "vui vẻ, lịch sự". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "gratia", có nghĩa là "ân huệ, cảm ơn hoặc quyến rũ". Theo thời gian, "gracefully" đã phát triển để bao hàm khái niệm về sự thanh lịch và dễ dàng trong chuyển động hoặc hành động. Nó phản ánh những phẩm chất dễ chịu và hài hòa gắn liền với khái niệm "grace", thường được gán cho vẻ đẹp, kỹ năng hoặc sự điềm tĩnh.
phó từ
duyên dáng, yêu kiều, trang nhã
in an attractive way that shows control; showing a smooth, attractive form
theo cách hấp dẫn thể hiện sự kiểm soát; khoe vóc dáng mượt mà, quyến rũ
Hươu chạy duyên dáng giữa những hàng cây.
Những tòa tháp màu trắng của nhà thờ leo lên bầu trời một cách duyên dáng.
Con thiên nga lướt nhẹ nhàng trên mặt nước yên tĩnh của hồ, để lại dấu vết thanh bình.
Cô ấy xoay người và nhún nhảy một cách nhẹ nhàng, uyển chuyển, những chuyển động của cô nhẹ nhàng và uyển chuyển.
Khi con tàu tiến vào cảng, làn gió thổi tung cánh buồm và đưa con tàu nhẹ nhàng đến đích.
in a polite and kind way, especially in a difficult situation
một cách lịch sự và tử tế, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn
Tôi nghĩ chúng ta nên nhượng bộ một cách duyên dáng.