Định nghĩa của từ perfectly

perfectlyadverb

một cách hoàn hảo

/ˈpəːfɪk(t)li/

Định nghĩa của từ undefined

"Perfectly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "parfaitement", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "perfecte", có nghĩa là "completely" hoặc "hoàn toàn". Từ này bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "perfectus", có nghĩa là "hoàn thành, trọn vẹn". Hậu tố "-ly" trong tiếng Anh biểu thị một cách thức hoặc chất lượng, vì vậy "perfectly" có nghĩa là "hoàn thành hoàn toàn hoặc hoàn toàn". Khái niệm "perfection" đã có từ rất lâu, phản ánh mong muốn của con người về sự hoàn thiện và không có sai sót.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninghoàn toàn, hoàn hảo

namespace

completely

hoàn toàn

Ví dụ:
  • It's perfectly normal to feel like this.

    Cảm giác như thế này là hoàn toàn bình thường.

  • It's perfectly good as it is (= it doesn't need changing).

    Nó hoàn toàn tốt như hiện tại (= nó không cần thay đổi).

  • I thought he'd be upset, but he seems perfectly fine.

    Tôi nghĩ anh ấy sẽ buồn, nhưng anh ấy có vẻ hoàn toàn ổn.

  • You know perfectly well what I mean.

    Bạn biết rất rõ ý tôi.

  • To be perfectly honest, I didn't want to go anyway.

    Thành thật mà nói, dù sao thì tôi cũng không muốn đi.

  • He stood perfectly still until the danger had passed.

    Anh đứng yên hoàn toàn cho đến khi nguy hiểm qua đi.

  • ‘Do you understand?’ ‘Perfectly.’

    ‘Bạn hiểu không?’ ‘Hoàn hảo.’

  • How perfectly awful!

    Thật là khủng khiếp làm sao!

  • They’re perfectly within their rights to ask to see the report.

    Họ hoàn toàn có quyền yêu cầu xem báo cáo.

  • He is perfectly suited to the role.

    Anh ấy hoàn toàn phù hợp với vai diễn này.

  • Sparkling wine is a perfectly acceptable alternative to champagne.

    Rượu vang sủi bọt là một sự thay thế hoàn toàn có thể chấp nhận được cho rượu sâm panh.

Ví dụ bổ sung:
  • To be perfectly honest I don't like the colour.

    Thành thật mà nói tôi không thích màu sắc này.

  • We had to stand perfectly still.

    Chúng tôi phải đứng hoàn toàn bất động.

  • You know perfectly well I can't help you.

    Bạn biết rõ là tôi không thể giúp bạn được.

in a perfect way

một cách hoàn hảo

Ví dụ:
  • The TV works perfectly now.

    TV hiện đang hoạt động hoàn hảo.

  • This dress fits perfectly.

    Chiếc váy này phù hợp hoàn hảo.

  • The weather was perfectly sunny and warm, making it an ideal day for a picnic in the park.

    Thời tiết nắng đẹp và ấm áp, là một ngày lý tưởng để đi dã ngoại trong công viên.

  • Her presentation was perfectly timed, with every point hitting the mark.

    Bài thuyết trình của cô ấy được thực hiện đúng thời điểm, mọi điểm đều đúng trọng tâm.

  • The chef cooked the steak perfectly, with a nice char on the outside and a juicy center.

    Đầu bếp đã nấu món bít tết một cách hoàn hảo, với lớp cháy xém bên ngoài và phần giữa mọng nước.

Ví dụ bổ sung:
  • His suit fitted perfectly.

    Bộ đồ của anh ấy vừa vặn một cách hoàn hảo.

  • The kids behaved perfectly throughout the evening.

    Những đứa trẻ cư xử rất đúng mực trong suốt buổi tối.