Định nghĩa của từ breathtakingly

breathtakinglyadverb

một cách ngoạn mục

/ˈbreθteɪkɪŋli//ˈbreθteɪkɪŋli/

Từ "breathtaking" có nguồn gốc từ nguyên phức tạp và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Tính từ "breathtaking" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17, khi nó có nghĩa là khiến người ta phải hít một hơi vì kinh ngạc hoặc ngạc nhiên. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ cụm từ "breathe-taking", ám chỉ việc hít một hơi đột ngột để đáp lại một điều gì đó đáng chú ý. Vào thế kỷ 18, cụm từ "breathtaking" bắt đầu được sử dụng để mô tả những thứ gây ra cảm giác kinh ngạc hoặc ngạc nhiên. Cảm giác kinh ngạc này thường gắn liền với sự thăng hoa, một khái niệm được phổ biến bởi các nhà văn như Edmund Burke và Immanuel Kant, những người cho rằng sự thăng hoa là một trải nghiệm mạnh mẽ và cảm động có thể truyền cảm hứng cho cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ. Ngày nay, "breathtakingly" thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó cực kỳ đẹp, ấn tượng hoặc gây kinh ngạc.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningngoạn mục, hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • The sunset over the ocean was breathtakingly beautiful, with a mix of vibrant oranges, reds, and pinks that seemed to light up the sky.

    Cảnh hoàng hôn trên biển đẹp đến ngỡ ngàng, với sự pha trộn của những sắc cam, đỏ và hồng rực rỡ như làm bừng sáng cả bầu trời.

  • The mountains in the distance appeared majestically breathtaking, with snow-capped peaks that seemed to touch the clouds.

    Những ngọn núi ở đằng xa hiện ra hùng vĩ đến ngoạn mục, với những đỉnh núi phủ tuyết dường như chạm tới mây.

  • Her voice was breathtakingly enchanting, hitting high notes with such clarity and sweetness that it left you spellbound.

    Giọng hát của cô ấy vô cùng quyến rũ, lên những nốt cao một cách trong trẻo và ngọt ngào đến nỗi khiến bạn phải mê mẩn.

  • The atmosphere in the concert hall was rendered breathtakingly silent, as if time itself had stopped, as the orchestra struck the first notes of the symphony.

    Không khí trong phòng hòa nhạc trở nên im lặng đến nghẹt thở, như thể thời gian đã dừng lại khi dàn nhạc chơi những nốt nhạc đầu tiên của bản giao hưởng.

  • The gardens in full bloom were breathtakingly stunning, with vibrant flowers of every color imaginable painting the landscape in a vibrant tapestry.

    Những khu vườn nở rộ đẹp đến ngỡ ngàng, với những bông hoa rực rỡ đủ mọi màu sắc có thể tưởng tượng được, tô điểm cho quang cảnh như một tấm thảm sống động.

  • His painting was breathtakingly real, capturing the essence of the landscape with so much detail that it felt as though you could touch it.

    Bức tranh của ông chân thực đến ngỡ ngàng, nắm bắt được bản chất của phong cảnh với nhiều chi tiết đến nỗi bạn cảm thấy như thể mình có thể chạm vào nó.

  • Her dance moves were breathtakingly graceful, her body flowing in perfect harmony with the music.

    Những bước nhảy của cô ấy vô cùng duyên dáng, cơ thể cô ấy chuyển động theo điệu nhạc một cách hoàn hảo.

  • The view from the top of the Eiffel Tower was breathtakingly stunning, with the city spreading out below like a glittering mosaic.

    Cảnh quan từ đỉnh tháp Eiffel đẹp đến ngỡ ngàng, với thành phố trải rộng bên dưới như một bức tranh khảm lấp lánh.

  • The athlete's winning lap was breathtakingly fast, leaving his competitors far behind in the dust.

    Vòng đua chiến thắng của vận động viên này diễn ra cực kỳ nhanh, bỏ xa các đối thủ phía sau.

  • The professor's lecture was breathtakingly insightful, his words painting a vivid picture in your mind long after the class was over.

    Bài giảng của giáo sư vô cùng sâu sắc, những lời ông nói vẽ nên một bức tranh sống động trong tâm trí bạn rất lâu sau khi lớp học kết thúc.