Định nghĩa của từ barrio

barrionoun

khu phố

/ˈbæriəʊ//ˈbɑːriəʊ/

Từ "barrio" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và mô tả một loại khu dân cư cụ thể. Trong tiếng Tây Ban Nha, "barrio" có thể được dịch là "khu phố" hoặc "khu phố", và thường dùng để chỉ một cộng đồng nhỏ hơn, gắn kết chặt chẽ hơn trong một thành phố hoặc thị trấn lớn hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ "barrio" có thể bắt nguồn từ Đế chế La Mã, nơi từ "barrica" ​​dùng để chỉ một loại thùng gỗ. Khi người Moor xâm lược Tây Ban Nha vào thế kỷ thứ 8, họ đã mang theo từ tiếng Ả Rập "barriya", phát âm tương tự như "barrica" ​​của tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là "nơi kiên cố" hoặc "pháo đài". Ở Tây Ban Nha thời trung cổ, "barrio" dùng để chỉ các quận kiên cố bao quanh các thành phố lớn. Những khu vực này là nơi sinh sống của những người không theo đạo Thiên chúa, chẳng hạn như người Moor và người Do Thái, những người bị buộc phải sống trong các cộng đồng bị tách biệt. Khi dân số Hồi giáo và Do Thái giảm ở Tây Ban Nha, "barrio" bắt đầu ám chỉ bất kỳ khu vực đông dân, tầng lớp lao động nào của một thành phố. Vào thời kỳ Thuộc địa, thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả các quận có người bản địa sinh sống ở Mỹ Latinh. Ngày nay, thuật ngữ "barrio" tiếp tục mô tả các khu phố có bản sắc văn hóa riêng biệt, đặc biệt là ở các cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha và Mỹ Latinh. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tự hào và đoàn kết, vì những khu vực này tiếp tục là trung tâm của truyền thống, cộng đồng và di sản văn hóa.

namespace

a district of a city in Spain or in another Spanish-speaking country

một quận của một thành phố ở Tây Ban Nha hoặc ở một quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha khác

a district of a city in the US where a lot of Spanish-speaking people live

một quận của một thành phố ở Hoa Kỳ nơi có nhiều người nói tiếng Tây Ban Nha sinh sống