Định nghĩa của từ working class

working classadjective

giai cấp công nhân

/ˌwɜːkɪŋ ˈklɑːs//ˌwɜːrkɪŋ ˈklæs/

Thuật ngữ "working class" xuất hiện trong cuộc Cách mạng Công nghiệp vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19 như một tầng lớp xã hội riêng biệt bao gồm những cá nhân kiếm sống bằng lao động chân tay và làm việc trong nhà máy. Trước thời điểm này, thuật ngữ "thường dân" hoặc "tầng lớp thấp hơn" được sử dụng để mô tả những người không thuộc giới quý tộc hoặc giáo sĩ. Tuy nhiên, sự phát triển của ngành công nghiệp và sự trỗi dậy của hệ thống nhà máy đã tạo ra một loại lực lượng lao động mới, bao gồm nam giới, phụ nữ và trẻ em làm việc nhiều giờ trong các nhà máy với mức lương thấp. Những người lao động này, những người không có đủ phương tiện để mua đất hoặc đầu tư vào các dự án có lợi nhuận, đã hình thành nên một tầng lớp xã hội mới khác biệt với tầng lớp quý tộc truyền thống và tầng lớp trung lưu đang nổi lên. Do đó, thuật ngữ "working class" đã trở thành biểu tượng cho tầng lớp người mới này cùng những trải nghiệm và sở thích chung của họ. Nó truyền tải cả vị thế kinh tế và xã hội của họ, nhấn mạnh vào thực tế là họ đã bán sức lao động của mình để kiếm sống và do đó, họ có ít đặc quyền ngoài tiền lương. Phân loại này cũng nhấn mạnh rằng nhóm người này có những bất bình chung, bao gồm điều kiện làm việc không an toàn, bị bóc lột và ngược đãi bởi người sử dụng lao động, và do đó cần phải đoàn kết lại để đấu tranh cho quyền lợi của họ và cải thiện điều kiện của họ. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "working class" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phân tầng xã hội và bất bình đẳng trong Cách mạng Công nghiệp, cũng như sự xuất hiện của một nhóm người riêng biệt phát triển từ hoàn cảnh kinh tế thay đổi của thời đại.

namespace
Ví dụ:
  • Many working-class families struggle to make ends meet due to low wages and limited job opportunities.

    Nhiều gia đình lao động phải vật lộn để kiếm sống vì mức lương thấp và cơ hội việc làm hạn chế.

  • The working class has traditionally been associated with manual labor jobs such as factory work and mine digging.

    Giai cấp công nhân theo truyền thống gắn liền với các công việc lao động chân tay như làm việc trong nhà máy và đào mỏ.

  • The working class is often overlooked in political debates, yet they are the backbone of our economy and society.

    Giai cấp công nhân thường bị bỏ qua trong các cuộc tranh luận chính trị, nhưng họ lại là xương sống của nền kinh tế và xã hội của chúng ta.

  • The working class is increasingly becoming a marginalized group as automation and globalization disproportionately affect their jobs.

    Giai cấp công nhân đang ngày càng trở thành nhóm yếu thế vì tự động hóa và toàn cầu hóa ảnh hưởng không cân xứng đến công việc của họ.

  • The working class has historically faced exploitation at the hands of capitalist systems, leading to inequality and social injustice.

    Trong lịch sử, giai cấp công nhân phải chịu sự bóc lột của chế độ tư bản chủ nghĩa, dẫn đến bất bình đẳng và bất công xã hội.

  • The working class has mobilized and organized for their rights, with strikes and protests being prominent forms of resistance.

    Giai cấp công nhân đã huy động và tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của mình, trong đó đình công và biểu tình là những hình thức phản kháng nổi bật.

  • In recent times, there has been a rise in the working-class political consciousness as mainstream politicians woefully ignore their concerns.

    Trong thời gian gần đây, nhận thức chính trị của tầng lớp lao động đã tăng lên khi các chính trị gia chính thống phớt lờ mối quan tâm của họ.

  • Working-class people are often stigmatized and stereotyped by societal norms, leading to social isolation and exclusion.

    Những người thuộc tầng lớp lao động thường bị kỳ thị và định kiến ​​theo các chuẩn mực xã hội, dẫn đến sự cô lập và loại trừ xã ​​hội.

  • The working class has contributed immensely to society through their labor and skills, yet their contributions are frequently undervalued.

    Giai cấp công nhân đã đóng góp rất nhiều cho xã hội thông qua sức lao động và kỹ năng của họ, tuy nhiên những đóng góp của họ thường bị đánh giá thấp.

  • The working class deserves respect, recognition, and opportunities, not just lip service, as they form a significant part of our society.

    Giai cấp công nhân xứng đáng được tôn trọng, công nhận và có cơ hội, chứ không chỉ là lời nói suông, vì họ là một bộ phận quan trọng trong xã hội của chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan