Định nghĩa của từ baptism

baptismnoun

phép báp têm

/ˈbæptɪzəm//ˈbæptɪzəm/

Từ "baptism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "βαπτισμός" (baptismos), có nghĩa là "immersion". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "βαπτίζω" (baptizō), có nghĩa là "nhúng" hoặc "nhúng chìm". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, động từ này được sử dụng để mô tả hành động nhúng hoặc nhúng một thứ gì đó vào nước. Trong các cộng đồng Cơ đốc giáo, từ tiếng Hy Lạp "βαπτισμός" được sử dụng để mô tả nghi lễ ngâm mình trong nước như một biểu tượng của sự thanh tẩy và tái sinh về mặt tinh thần, được Chúa Jesus Christ thực hiện và ghi lại trong Tân Ước. Nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu tiếp tục sử dụng thuật ngữ này để mô tả nghi lễ chuyển tiếp, trong đó những người mới cải đạo sẽ được ngâm mình trong nước như một dấu hiệu của đức tin và sự cam kết của họ với Chúa. Theo thời gian, từ "baptism" đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau, nhưng ý nghĩa và tầm quan trọng ban đầu của nó vẫn gắn liền chặt chẽ với khái niệm ngâm mình trong nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) lễ rửa tội

meaningsự thử thách đầu tiên

examplebaptism of fire: lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)

examplebaptism of blood: sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên

meaningsự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)

namespace
Ví dụ:
  • Last Sunday, Sarah's youngest child was baptized in their local church, marking a sacred and joyous occasion for the family.

    Chủ Nhật tuần trước, đứa con út của Sarah đã được rửa tội tại nhà thờ địa phương, đánh dấu một sự kiện thiêng liêng và vui mừng cho gia đình.

  • The baptism of Liam, the newest member of the church, was a memorable service filled with solemn emotions and religious rituals.

    Lễ rửa tội của Liam, thành viên mới nhất của nhà thờ, là một buổi lễ đáng nhớ tràn ngập cảm xúc trang nghiêm và các nghi lễ tôn giáo.

  • Following the baptism ceremony, the congregation enjoyed a celebratory reception with delicious pastries and refreshing drinks.

    Sau lễ rửa tội, giáo đoàn đã tận hưởng tiệc chiêu đãi với bánh ngọt ngon lành và đồ uống giải khát.

  • The minister performed a beautiful baptism for the baby girl of longtime church members, Rachel and Thomas.

    Vị mục sư đã thực hiện một lễ rửa tội tuyệt đẹp cho bé gái của cặp đôi thành viên lâu năm trong nhà thờ, Rachel và Thomas.

  • The teenager's decision to get baptized was the culmination of months of faith-building and reflection, shown through his devoted attendance at Bible study and spiritual gatherings.

    Quyết định làm lễ rửa tội của cậu thiếu niên này là đỉnh cao của nhiều tháng xây dựng đức tin và suy ngẫm, thể hiện qua việc cậu siêng năng tham gia học Kinh thánh và các buổi họp mặt tâm linh.

  • During her daughter's baptism, Catherine felt a deep sense of gratitude and pride, knowing how much it meant to her family's spiritual journey.

    Trong lễ rửa tội của con gái, Catherine cảm thấy vô cùng biết ơn và tự hào, biết rằng điều đó có ý nghĩa như thế nào đối với hành trình tâm linh của gia đình cô.

  • Through the baptism ritual, Emily felt a profound sense of connection to God, washed clean of past mistakes and ready to live a pure and righteous life.

    Thông qua nghi lễ rửa tội, Emily cảm thấy có sự kết nối sâu sắc với Chúa, được rửa sạch mọi lỗi lầm trong quá khứ và sẵn sàng sống một cuộc sống trong sạch và ngay chính.

  • The ceremony culminated in the priest's immersion of Amanda into the baptismal font, signifying her rebirth as a follower of Christ.

    Buổi lễ kết thúc bằng nghi lễ linh mục dìm Amanda vào bồn rửa tội, đánh dấu sự tái sinh của cô với tư cách là người theo Chúa Kitô.

  • Christine's baptism served as a vibrant affirmation of her faith, representing her personal commitment to the evolving and progressive nature of her religion.

    Lễ rửa tội của Christine là lời khẳng định mạnh mẽ về đức tin của cô, thể hiện cam kết cá nhân của cô đối với bản chất phát triển và tiến bộ của tôn giáo mình.

  • The holy and sacred nature of baptism continued to inspire the Laura's congregation long after the service ended, as the new baptizand learned to navigate her faith with renewed confidence and conviction.

    Bản chất thánh thiện và thiêng liêng của phép báp têm tiếp tục truyền cảm hứng cho giáo đoàn Laura rất lâu sau khi buổi lễ kết thúc, khi những người mới chịu phép báp têm học cách điều hướng đức tin của mình với sự tự tin và niềm tin mới.

Thành ngữ

baptism of fire
a difficult introduction to a new job or activity