Định nghĩa của từ christening

christeningnoun

lễ rửa tội

/ˈkrɪsnɪŋ//ˈkrɪsnɪŋ/

Từ "christening" có nguồn gốc từ Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai. Trong tiếng Latin, động từ "christiare" có nghĩa là "xức dầu thánh", là hỗn hợp dầu ô liu và dầu thơm dùng để thánh hiến đồ vật hoặc con người. Thuật ngữ "christening" sau đó được đưa vào tiếng Anh cổ là "christening,", ám chỉ cụ thể đến bí tích rửa tội, trong đó nước được sử dụng để tượng trưng cho sự tái sinh về mặt tinh thần của một người. Theo truyền thống Cơ đốc giáo, lễ rửa tội là nghi lễ tôn giáo của lễ rửa tội, trong đó người được rửa tội được chính thức chào đón vào cộng đồng đức tin. Theo thời gian, thuật ngữ "christening" cũng mang hàm ý về một lễ kỷ niệm hoặc nghi lễ được tổ chức sau lễ rửa tội, thường là việc trao biệt danh hoặc quà tặng cho người mới được rửa tội. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ thường được dùng để chỉ nghi lễ sau khi rửa tội, thường được tổ chức tại nhà thờ hoặc bởi một linh mục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglễ rửa tội (cho trẻ con)

meaninglễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)

namespace
Ví dụ:
  • Emily and James were delighted to christen their newborn daughter, Sophie, in front of their family and friends.

    Emily và James rất vui mừng khi làm lễ rửa tội cho cô con gái mới sinh của họ, Sophie, trước mặt gia đình và bạn bè.

  • The priest mistook John's baby for a girl and accidentally named him Lily during the christening ceremony.

    Vị linh mục đã nhầm đứa con của John là con gái và vô tình đặt tên cậu bé là Lily trong buổi lễ rửa tội.

  • After the christening, the family gathered for a celebratory lunch, complete with cake and champagne.

    Sau lễ rửa tội, cả gia đình tụ tập để ăn trưa mừng, có bánh và rượu sâm panh.

  • Maya's nephew, Ryan, was baptized today in a beautiful ceremony at the local parish church.

    Cháu trai của Maya, Ryan, đã được rửa tội hôm nay trong một buổi lễ tuyệt đẹp tại nhà thờ giáo xứ địa phương.

  • The christening gown that Emma wore as a baby is now carefully preserved and displayed in a glass cabinet.

    Chiếc váy rửa tội mà Emma mặc khi còn bé hiện được bảo quản cẩn thận và trưng bày trong tủ kính.

  • Ben and Laura chose to have a church christening for their daughter, Grace, to honor the religious traditions of their families.

    Ben và Laura đã chọn tổ chức lễ rửa tội tại nhà thờ cho con gái Grace của họ để tôn vinh truyền thống tôn giáo của gia đình họ.

  • The church was filled with flowers and candles for the christening of Maria's son, Max, adding to the peaceful and spiritual atmosphere.

    Nhà thờ tràn ngập hoa và nến để làm lễ rửa tội cho con trai của Maria, Max, tạo nên bầu không khí yên bình và thiêng liêng.

  • Alex's family elected to have a simple christening in their own backyard, rather than at a church, due to the pandemic.

    Gia đình Alex đã chọn tổ chức lễ rửa tội đơn giản ngay tại sân sau nhà mình thay vì ở nhà thờ vì đại dịch.

  • The grateful parents of Olivia, the newest member of their family, presented a donation to the church in honor of her christening.

    Cha mẹ biết ơn của Olivia, thành viên mới nhất trong gia đình, đã tặng một khoản tiền cho nhà thờ để vinh danh lễ rửa tội của cô bé.

  • The family's cherished christening photographs evoked fond memories and heartwarming emotions as they flipped through them.

    Những bức ảnh rửa tội trân quý của gia đình gợi lên những kỷ niệm đẹp và cảm xúc ấm áp khi họ lật giở chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches