Định nghĩa của từ banoffi pie

banoffi pienoun

banoffee tại

/bəˌnɒfi ˈpaɪ//bəˌnɑːfi ˈpaɪ/

Nguồn gốc của từ "banoffi pie" là sự kết hợp giữa tên của hai thành phần chính trong món tráng miệng - chuối và kẹo bơ cứng. Bản thân từ "banoffi" là một sự thay đổi thú vị dựa trên tên gốc của Apple Offi Pie, được một đầu bếp tên là Joe Wells tạo ra tại một nhà hàng ở Sussex, Anh vào những năm 1970. Theo Wells, ông đã vô tình nghe thấy ai đó gọi chiếc bánh này là "Apple and Offi Pie" thay vì "Apple and Oscar Filipponi Pie" (một thương hiệu kẹo bơ cứng của Ý) qua điện thoại, điều này cuối cùng dẫn đến việc tên của chiếc bánh được rút ngắn thành "Apple Offi Pie". Theo thời gian, chuối đã thay thế táo trong công thức, tạo nên thứ mà chúng ta biết đến ngày nay là Banoffi Pie. Bản thân cái tên Banoffi Pie được chủ nhà hàng, Eric Terridge, đặt ra vào đầu những năm 1980, ngay sau khi Wells bán công thức cho Nestle để phân phối trong sản phẩm hỗn hợp kem trứng ăn liền của họ. Ban đầu, Nestle bắt đầu in tên "Banoffi" trên bao bì như một tên thương hiệu, khiến nhiều người tin rằng đó là sản phẩm của Nestle chứ không chỉ là tên của chiếc bánh. Sự nhầm lẫn này đã dẫn đến tranh chấp nhãn hiệu với Williams Food Company, công ty tuyên bố sở hữu tên Banoffi. Năm 1996, Nestlé đã thua trong tranh chấp nhãn hiệu đó, nhưng cái tên Banoffi Pie vẫn được ưa chuộng và kể từ đó đã trở thành một biểu tượng văn hóa lâu dài ở Vương quốc Anh và nhiều nơi khác.

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, Sarah asked her friends if they wanted to go out for coffee or try a slice of banoffi pie from the nearby bakery.

    Sau bữa tối, Sarah hỏi bạn bè xem họ có muốn đi uống cà phê hay thử một miếng bánh banoffi từ tiệm bánh gần đó không.

  • Mark's favorite dessert is banoffi pie - the perfect balance of bananas, toffee, and cream.

    Món tráng miệng yêu thích của Mark là bánh banoffi - sự cân bằng hoàn hảo giữa chuối, kẹo bơ cứng và kem.

  • Emily convinced her husband to cut back on calories during the week, but promised to treat him to banoffi pie on their anniversary.

    Emily thuyết phục chồng cắt giảm lượng calo trong tuần, nhưng hứa sẽ đãi anh bánh banoffi vào ngày kỷ niệm của họ.

  • The banoffi pie at the local pub is legendary - a must-try for anyone who loves a rich and indulgent dessert.

    Bánh banoffi ở quán rượu địa phương là món ăn huyền thoại - món ăn nhất định phải thử đối với bất kỳ ai yêu thích món tráng miệng béo ngậy và hấp dẫn.

  • Lucy's mother used to make banoffi pie for her birthday every year, and it's a tradition that Lucy has continued with her own children.

    Mẹ của Lucy thường làm bánh banoffi vào ngày sinh nhật của bà hằng năm, và Lucy vẫn duy trì truyền thống này với các con của mình.

  • Tom and Sarah ordered a banoffi pie to share after their dinner out, and discovered that they both had a secret fondness for the classic dessert.

    Tom và Sarah đã gọi một chiếc bánh banoffi để chia nhau sau bữa tối, và phát hiện ra rằng cả hai đều có niềm yêu thích thầm kín với món tráng miệng cổ điển này.

  • The banoffi pie at the restaurant was unlike any they had tried before - the toffee was particularly sweet and caramelized.

    Bánh banoffi ở nhà hàng không giống bất kỳ loại bánh nào họ từng thử trước đây - phần kẹo bơ cứng đặc biệt ngọt và có màu caramel.

  • Banoffi pie is a perfect ending to any meal, whether it's a special occasion or a cozy night in.

    Bánh Banoffi là món kết thúc hoàn hảo cho bất kỳ bữa ăn nào, dù là dịp đặc biệt hay buổi tối ấm cúng.

  • Jamie spent the afternoon looking up banoffi pie recipes online, determined to make his own dynasty-approved version.

    Jamie đã dành buổi chiều để tìm kiếm công thức làm bánh banoffi trực tuyến, quyết tâm tự làm phiên bản bánh được cả triều đại công nhận.

  • Adam and Lila savored every last bite of their banoffi pie, agreeing that it was easily one of the best desserts they'd ever tasted.

    Adam và Lila thưởng thức từng miếng bánh banoffi, họ đều đồng ý rằng đây là một trong những món tráng miệng ngon nhất mà họ từng nếm.