Định nghĩa của từ caramel

caramelnoun

caramen

/ˈkærəmel//ˈkærəml/

Từ "caramel" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 và có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp "caramel" hoặc "caramélé", bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "qərīb al-mel", có nghĩa là "tro dày" hoặc "bị nghiền nát". Khi đường lần đầu tiên được nhập khẩu vào châu Âu từ thế giới Ả Rập trong thời Trung cổ, nó thường được tinh chế thành tinh thể và bán với số lượng lớn. Tuy nhiên, một số tinh thể đường sẽ bị caramen hóa ở đáy nồi trong quá trình nấu, tạo thành một chất đặc giống như mật mía. Chất này được gọi là "caramel" ở Pháp và được đánh giá cao vì hương vị và mùi thơm nồng nàn của nó. Theo thời gian, caramen trở thành một thành phần phổ biến trong nhiều loại thực phẩm và đồ ngọt, chẳng hạn như sốt caramel, kẹo và đồ nướng. Từ tiếng Pháp "caramel" cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh, nơi nó được sử dụng rộng rãi trong thuật ngữ nấu ăn và nướng bánh. Ngày nay, từ "caramel" thường được sử dụng để mô tả một nhóm hương liệu và chất tạo màu được tạo ra bằng cách caramen hóa đường, mật mía hoặc các thành phần liên quan khác như xi-rô ngô hoặc mật ong. Caramel cũng được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm để tăng hương vị và màu sắc trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm kem, sô cô la và đồ uống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường caramen, đường thắng

meaningkẹo caramen

meaningmàu nâu nhạt

namespace

a type of hard, sticky sweet made from butter, sugar and milk; a small piece of this

một loại kẹo cứng, dẻo làm từ bơ, đường và sữa; một miếng nhỏ của loại này

burnt sugar used for adding colour and taste to food

đường cháy dùng để thêm màu sắc và hương vị cho thực phẩm

Ví dụ:
  • ice cream with caramel sauce

    kem với sốt caramel

Từ, cụm từ liên quan

a light brown colour

một màu nâu nhạt

Từ, cụm từ liên quan