Định nghĩa của từ balsamic vinegar

balsamic vinegarnoun

giấm balsamic

/bɔːlˌsæmɪk ˈvɪnɪɡə(r)//bɔːlˌsæmɪk ˈvɪnɪɡər/

Thuật ngữ "balsamic vinegar" bắt nguồn từ tiếng Latin "acetum", có nghĩa là chua hoặc giấm. Phiên bản hiện đại của loại gia vị này, có nguồn gốc từ nước ép nho (nước ép nho nghiền) và ủ trong thùng gỗ, được cho là có nguồn gốc từ vùng Modena của Ý. Từ "balsamic" bắt nguồn từ thuật ngữ Địa Trung Hải "balsam", có nghĩa là chất chữa bệnh hoặc phục hồi, dùng để chỉ chất cô đặc ngọt, đặc của nước ép nho được gọi là "musto cotto" được sử dụng trong y học dân gian truyền thống. Thuật ngữ "vinegar" đã đi vào từ điển vào những năm 1400, dùng để chỉ chất lỏng lên men chua được tạo ra khi đồ uống có cồn để trong các thùng chứa mở mà không có người trông coi. Theo thời gian, hai từ đã trở nên gắn liền với nhau, dẫn đến tên gọi "balsamic vinegar" để chỉ chất lỏng cô đặc, chua mà chúng ta biết ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Drizzle balsamic vinegar over fresh strawberries and let them sit for 15 minutes to infuse the sweetness of the vinegar into the fruit.

    Rưới giấm balsamic lên dâu tây tươi và để yên trong 15 phút để vị ngọt của giấm thấm vào quả.

  • The salad was lightly dressed with balsamic vinegar and olive oil, giving it a tangy yet slightly sweet flavor.

    Món salad được rưới một ít giấm balsamic và dầu ô liu, mang đến hương vị chua nhưng hơi ngọt.

  • The chef deglazed the pan with balsamic vinegar, creating a sticky brown sauce that perfectly complemented the roasted vegetables.

    Đầu bếp khử mùi chảo bằng giấm balsamic, tạo ra loại nước sốt màu nâu sánh mịn hoàn hảo với rau củ nướng.

  • The balsamic vinegar reduction served as a luscious and aromatic condiment for the grilled steak.

    Nước giấm balsamic đóng vai trò là loại gia vị thơm ngon cho món bít tết nướng.

  • The balsamic vinegar in the vinaigrette provided a contrasting acidity that balanced the richness of the goat cheese.

    Giấm balsamic trong nước sốt tạo ra độ axit tương phản giúp cân bằng vị béo ngậy của phô mai dê.

  • The roasted veggies were bathed in a luscious balsamic glaze that added depth and complexity to their natural flavor.

    Các loại rau nướng được phủ trong lớp nước sốt balsamic hấp dẫn, giúp tăng thêm chiều sâu và sự phức tạp cho hương vị tự nhiên của chúng.

  • The balsamic vinegar marinade infused the skewered meat with a succulent sweetness, offsetting the smoky umami notes from the grill.

    Nước xốt giấm balsamic thấm vào thịt xiên với vị ngọt ngon lành, làm dịu đi mùi khói umami từ vỉ nướng.

  • The mixed greens leafy salad was adorned with candied walnuts, crumbled feta, and a dressing of honey balsamic vinegar, basalmic, and olive oil, accenting the fresh yet earthy flavors of the salad.

    Món salad rau xanh hỗn hợp được trang trí bằng quả óc chó kẹo, phô mai feta vụn và nước sốt giấm mật ong balsamic, basalmic và dầu ô liu, làm tăng thêm hương vị tươi mát nhưng vẫn đậm đà của món salad.

  • The balsamic vinegar reduction infused the pork chops with a complex sweetness that intensified their meaty savor.

    Quá trình khử giấm balsamic đã truyền vào miếng sườn heo một vị ngọt phức hợp giúp tăng thêm hương vị thịt.

  • The steak frites dish was served with a side of balsamic vinegar dipping sauce, the ideal condiment which brought harmony with each bite.

    Món bít tết chiên được ăn kèm với nước sốt giấm balsamic, loại gia vị lý tưởng mang đến sự hài hòa cho từng miếng cắn.