danh từ
giấm
(định ngữ) chua như giấm; khó chịu
a vinegar tongue: miệng lưỡi chua như giấm
a vinegar face: bộ mặt câng câng khó chịu
ngoại động từ
trộn giấm
làm cho chua như giấm
a vinegar tongue: miệng lưỡi chua như giấm
a vinegar face: bộ mặt câng câng khó chịu