danh từ
buổi khiêu vũ
to give a ball: mở một buổi khiêu vũ
to open the ball: khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
danh từ
quả cầu, hình cầu
to give a ball: mở một buổi khiêu vũ
to open the ball: khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
quả bóng, quả ban
that horse is not lame but balled: con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
đạn