Định nghĩa của từ air ball

air ballnoun

quả bóng bay

/ˈeə bɔːl//ˈer bɔːl/

Ở dạng ban đầu, môn bóng rổ khá khác so với cách chơi ngày nay. Không có vạch ba điểm, vạch phạm lỗi hoặc vạch ném phạt được chỉ định trên sân. Thay vào đó, một cú đánh từ bất kỳ vị trí nào trên sân đều được tính một điểm, bất kể cầu thủ đó ở gần hay xa rổ. Khi cầu thủ bắt đầu đưa bóng vào rổ nhiều hơn, việc phân biệt giữa một cú đánh thành công và một cú đánh trượt có thể có cơ hội vào rổ nếu gần hơn một chút trở nên ngày càng khó khăn. Để giúp giải quyết vấn đề này, người ghi điểm chính thức bắt đầu theo dõi xem cú đánh có chạm vào vành rổ hay bảng rổ trước khi trượt hay không, vì điều này sẽ chỉ ra rằng cú đánh ít nhất cũng có một số cơ hội vào rổ. Mặt khác, nếu bóng bay hoàn toàn qua vành rổ mà không chạm vào bất cứ thứ gì, thì rõ ràng là cú đánh đó có rất ít cơ hội thành công, và do đó, cụm từ "air ball" đã ra đời. Ngày nay, thuật ngữ "air ball" đã trở thành một phần không thể thiếu trong thuật ngữ bóng rổ và được người hâm mộ, cầu thủ và phát thanh viên công nhận và hiểu rộng rãi. Nó giúp cung cấp sự rõ ràng và bối cảnh cho những cú đánh mà nếu không sẽ khó phân biệt, và đây chỉ là một ví dụ nữa về cách trò chơi bóng rổ tiếp tục phát triển và thích nghi theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The basketball player released the ball confidently, but the shot ended up as an air ball, missing the rim entirely.

    Cầu thủ bóng rổ đã tung bóng một cách tự tin, nhưng cú đánh lại bay ra ngoài, trượt hoàn toàn khỏi vành rổ.

  • After a few missed attempts, the player's frustration grew at the sight of another air ball bouncing off the hardwood floor.

    Sau một vài lần ném hỏng, sự thất vọng của người chơi tăng lên khi chứng kiến ​​một quả bóng bay khác nảy ra khỏi sàn gỗ cứng.

  • The atmosphere in the gymnasium grew tense as the opposing team's player launched a series of air balls, much to the delight of the home crowd.

    Không khí trong phòng tập thể dục trở nên căng thẳng khi cầu thủ của đội đối phương tung ra một loạt quả bóng bay, khiến đám đông khán giả nhà vô cùng thích thú.

  • The coach pulled his player aside during time-out to work on fixing his aim after too many air balls in a row.

    Huấn luyện viên đã kéo cầu thủ của mình sang một bên trong thời gian tạm dừng để sửa lỗi nhắm bóng sau quá nhiều lần bóng ra ngoài liên tiếp.

  • The basketball landed harmlessly outside the three-point line, earning a chorus of boos from the fans as yet another air ball hit the floor.

    Quả bóng rổ rơi xuống ngoài vạch ba điểm một cách vô hại, khiến người hâm mộ la ó khi một quả bóng bay khác rơi xuống sàn.

  • The player's eyes widened in disbelief as the ball missed the rim by a foot, landing with a dull thud as an air ball.

    Đôi mắt của cầu thủ mở to không tin nổi khi quả bóng trượt khỏi vành rổ chỉ một gang tay, rơi xuống với tiếng động như một quả bóng bay trên không.

  • The arena fell silent as the ball bounced twice on the court before finding its resting spot as an air ball, leaving the fans confused and disappointed.

    Cả đấu trường im lặng khi quả bóng nảy hai lần trên sân trước khi rơi xuống thành một quả bóng bay, khiến người hâm mộ bối rối và thất vọng.

  • The team's performance suffered as several members fell into a slump of air balls, leaving the opposing team with a significant lead.

    Thành tích của đội bị ảnh hưởng khi một số thành viên bị trượt bóng trên không, khiến đội đối phương có lợi thế đáng kể.

  • The player's face turned red with anger as yet another air ball found its mark at the wrong end of the court.

    Gương mặt của cầu thủ đỏ bừng vì tức giận khi một quả bóng bay khác lại bay trúng đích ở phía bên kia sân.

  • The solution to the player's issue became evident as his shots started dropping, no longer settling for the disappointment of yet another air ball.

    Giải pháp cho vấn đề của người chơi trở nên rõ ràng khi những cú đánh của anh ta bắt đầu rơi xuống, không còn chịu đựng nỗi thất vọng vì một quả bóng bay nữa.