Định nghĩa của từ long ball

long ballnoun

bóng dài

/ˈlɒŋ bɔːl//ˈlɔːŋ bɔːl/

Thuật ngữ "long ball" có nguồn gốc từ bóng chày và được dùng để mô tả một kiểu đánh bóng mà bóng được đánh rất xa, thường là qua hàng rào và ra khỏi sân bóng chày. Cụm từ này ám chỉ đến ý tưởng rằng một cầu thủ có thể đánh bóng xa được coi là một cầu thủ đánh bóng mạnh, vì cần một lực đáng kể để đẩy bóng đi xa như vậy. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 khi sách kỷ lục về số lần đánh bóng về nhà bắt đầu bị phá vỡ liên tục bởi những cầu thủ như Reggie Jackson và Mark McGwire. Ngày nay, cụm từ "long ball" vẫn được sử dụng rộng rãi trong bóng chày và đôi khi được áp dụng cho các môn thể thao khác, chẳng hạn như bóng đá và cricket, để chỉ những pha đánh bóng cực kỳ dài hoặc ấn tượng.

namespace
Ví dụ:
  • The striker hit a long ball down the field, hoping to find his teammate in a promising position.

    Tiền đạo này tung một đường bóng dài xuống sân, hy vọng sẽ chuyền cho đồng đội của mình ở vị trí thuận lợi.

  • The quarterback threw a long ball deep into the endzone, but the opposing team's cornerback made an incredible catch to prevent a touchdown.

    Tiền vệ ném một quả bóng dài vào sâu trong khu vực cấm địa, nhưng hậu vệ biên của đội đối phương đã có pha bắt bóng tuyệt vời để ngăn chặn cú chạm bóng.

  • The golfer hit a long ball off the tee, setting him up for a potential birdie.

    Người chơi golf này đánh một quả bóng dài từ bệ phát bóng, tạo cơ hội cho anh ta có thể ghi điểm birdie.

  • The baseball player hit a long ball out of the park, securing a home run for his team.

    Cầu thủ bóng chày đã đánh một quả bóng dài ra khỏi sân, mang về một cú đánh bóng về nhà cho đội của mình.

  • The tennis player hit a long ball over the net, forcing her opponent to run back and forth to return it.

    Tay vợt đánh một quả bóng dài qua lưới, buộc đối thủ phải chạy tới chạy lui để đánh trả.

  • The soccer player kicked a long ball downfield, hoping to surprise the opposing team's defense.

    Cầu thủ bóng đá đá một quả bóng dài xuống sân, hy vọng sẽ gây bất ngờ cho hàng phòng ngự của đội đối phương.

  • The basketball player launched a long ball from beyond the arc, swishing it through the hoop for a three-pointer.

    Cầu thủ bóng rổ tung một đường bóng dài từ ngoài vòng cung, đưa bóng vào rổ và ghi ba điểm.

  • The ironman triathlete threw a long ball in open water, aiming to swim to the next buoy.

    Vận động viên ba môn phối hợp Ironman đã ném một quả bóng dài ra vùng nước rộng, với mục đích bơi đến phao tiếp theo.

  • The volleyball player spiked a long ball over the net, earning a point for her team.

    Cầu thủ bóng chuyền đã đánh một quả bóng dài qua lưới, giành được một điểm cho đội của mình.

  • The runner hurled a long ball down the field, breaking a previous world record in the javelin event.

    Người chạy đã ném một quả bóng dài xuống sân, phá vỡ kỷ lục thế giới trước đó ở môn ném lao.

Từ, cụm từ liên quan