Định nghĩa của từ foul ball

foul ballnoun

bóng lỗi

/ˈfaʊl bɔːl//ˈfaʊl bɔːl/

Thuật ngữ "foul ball" trong bóng chày có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Người ta nói rằng bóng lỗi lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một quả bóng bị đánh không tuân theo các quy tắc chơi đẹp, ban đầu không được viết ra và được thiết lập theo truyền thống địa phương. Theo các ghi chép lịch sử, vào cuối những năm 1850, Câu lạc bộ bóng chày New York Knickerbocker đã quy định rằng một cầu thủ đánh bóng sẽ bị loại nếu anh ta đánh bóng và bóng rơi xuống đất hoặc bị một cầu thủ bắt được trước khi chạm đất. Quy tắc này được ban hành để ngăn chặn các cầu thủ đánh bóng đánh bóng và chạy trước khi bóng rơi xuống đất, do đó tránh bị chạm thẻ. Tuy nhiên, một số cầu thủ đánh bóng cố tình đánh bóng ra ngoài các đường phạm lỗi để tránh bị bắt hoặc chạm thẻ. Điều này là do, vào thời điểm đó, các đường phạm lỗi không được xác định rõ ràng và các ranh giới không được đánh dấu như ngày nay. Điều này dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các cầu thủ và khán giả về vị trí thực sự của các đường phạm lỗi. Do đó, thuật ngữ "foul ball" được sử dụng để mô tả một cú đánh như vậy. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "foul ball" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta suy đoán rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "foul", có nghĩa là "unfair" hoặc "không phù hợp". Ngoài ra, một số người tin rằng nó có thể được đặt ra bởi những người quan sát cho rằng những cú đánh như vậy là "foul" hoặc "unfair" vì chúng nằm ngoài khu vực chơi được phép. Mặc dù các đường biên phạm lỗi hiện đã được đánh dấu rõ ràng, thuật ngữ "foul ball" vẫn là một phần không thể thiếu của thuật ngữ bóng chày, góp phần tạo nên truyền thống và di sản độc đáo của trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • During the baseball game, the crowd eagerly watched as the batter hit a hard line drive, but to their disappointment, it turned into a foul ball.

    Trong trận đấu bóng chày, đám đông háo hức theo dõi cú đánh mạnh của cầu thủ đánh bóng, nhưng đáng thất vọng là cú đánh đó lại thành một quả bóng lỗi.

  • The first baseman leapt high into the air in an attempt to catch the errant fly ball, but it sailed over his head for a foul ball.

    Cầu thủ ở vị trí gôn đầu tiên nhảy cao lên không trung để cố gắng bắt quả bóng bay lạc, nhưng nó bay qua đầu anh ta và trở thành một quả bóng phạm lỗi.

  • The umpire pointed to the dirt behind home plate as the fielder retrieved the ball grazing the backstop, deeming it a foul ball.

    Trọng tài chỉ tay xuống đất phía sau đĩa nhà khi cầu thủ bắt bóng lướt qua chốt chặn, coi đó là một quả bóng phạm lỗi.

  • The tense atmosphere shifted as the third baseman fielded the bouncing ball, hurling it towards the mound, only to watch it zoom past the dugout, hitting the ground foul.

    Bầu không khí căng thẳng thay đổi khi cầu thủ thứ ba bắt được quả bóng nảy, ném nó về phía gò đất, chỉ để nhìn nó bay vụt qua khu vực nghỉ của đội và rơi xuống đất.

  • The batter's perspiration streaked down her face as she missed the spiral pitch, popping it into left field, where it landed clumsily on the stand for another foul ball.

    Mồ hôi của cầu thủ bóng chày chảy dài trên khuôn mặt khi cô ấy ném trượt cú bóng xoáy, khiến bóng bay ra ngoài cánh trái, nơi bóng vụng về rơi xuống giá đỡ và trở thành một quả bóng lỗi.

  • The defense groaned in unison as the ball traveled down the third base line, scorching the ground, yet somehow, miraculously, managing to strike the turf outside the foul line.

    Hàng phòng ngự rên rỉ khi quả bóng đi xuống đường biên thứ ba, thiêu đốt mặt đất, nhưng bằng cách nào đó, thật kỳ diệu, nó lại chạm vào thảm cỏ bên ngoài vạch ném phạt.

  • The designated hitter watched as the pitch cut through the air, only for it to strike the ground some inches outside the boundary line, resulting in a foul ball.

    Người đánh bóng được chỉ định quan sát đường bóng bay qua không trung, chỉ để thấy nó chạm đất cách đường biên vài inch, dẫn đến một quả bóng lỗi.

  • After a few misplays, the catcher gritted his teeth as the ball sailed over the plate, tumbling once over the foul line, much to the relief of the fans watching on.

    Sau một vài pha đánh bóng hỏng, người bắt bóng nghiến răng khi quả bóng bay qua đĩa, lăn một lần qua vạch ném phạt, khiến người hâm mộ theo dõi thở phào nhẹ nhõm.

  • The relief pitcher let out a sigh of relief as the ball landed beyond the near end zone line, crushing the batter's hopes of a run, and the crowd's nerves, as the ball rolled clumsily to the foul side of the field.

    Cầu thủ ném bóng cứu thua thở phào nhẹ nhõm khi quả bóng rơi xuống ngoài đường biên gần khu vực cuối sân, đập tan hy vọng ghi điểm của cầu thủ đánh bóng và sự lo lắng của đám đông khi quả bóng lăn vụng về về phía phạm lỗi của sân.

  • As the evening’s game wound to a close, the ball curved, missed the plate, and skittered past the third baseman, rolling beyond the lines and past the mound, resulting in a foul ball.

    Khi trận đấu buổi tối sắp kết thúc, quả bóng bay cong, trượt khỏi đĩa, lướt qua cầu thủ thứ ba, lăn qua các đường biên và qua gò đất, dẫn đến một quả bóng lỗi.

Từ, cụm từ liên quan