Định nghĩa của từ balls

ballsnoun

những quả bóng

/bɔːlz//bɔːlz/

"Balls" có một lịch sử phức tạp, với ý nghĩa của nó thay đổi theo thời gian. Ban đầu, "balls" dùng để chỉ **các vật thể hình cầu**, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "balla", có nghĩa là "quả bóng". Sau đó, từ này được mở rộng để chỉ **tinh hoàn**, có thể là do chúng giống với hình dạng quả bóng. Theo thời gian, "balls" mang nhiều ý nghĩa lóng khác nhau, bao gồm **can đảm, sức mạnh và táo bạo**. Lịch sử đa diện này nêu bật cách các từ có thể thay đổi và có được ý nghĩa mới thông qua cách sử dụng và sự thay đổi văn hóa.

Tóm Tắt

typedanh từ số nhiều

meaninghột dái

exampleby the balls-làm cho mất hiệu lực

meaningchuyện vớ vẩn, nhảm nhí

namespace

an offensive word for ideas, statements or beliefs that you think are silly or not true

một từ xúc phạm cho những ý tưởng, tuyên bố hoặc niềm tin mà bạn cho là ngớ ngẩn hoặc không đúng sự thật

Ví dụ:
  • That's a load of balls!

    Đó là một tải bóng!

Từ, cụm từ liên quan

courage

lòng can đảm

Ví dụ:
  • She's got balls, I'll say that for her.

    Cô ấy có quả bóng, tôi sẽ nói điều đó cho cô ấy.

  • It took a lot of balls to do that.

    Phải mất rất nhiều quả bóng để làm điều đó.

used as a swear word when you are disagreeing with something, or when you are angry about something

được sử dụng như một lời chửi thề khi bạn không đồng ý với điều gì đó hoặc khi bạn tức giận về điều gì đó

testicles

tinh hoàn

Thành ngữ

go balls out
to do something in a very determined or extreme way, especially when it means taking risks
  • The team went balls out in the final.