Định nghĩa của từ ball hockey

ball hockeynoun

khúc côn cầu bóng

/ˈbɔːl hɒki//ˈbɔːl hɑːki/

Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "ball hockey" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng môn thể thao này bắt nguồn từ khúc côn cầu đường phố, tức là chơi khúc côn cầu bằng bóng thay vì bằng đĩa. Vào đầu những năm 1900, trẻ em ở Canada, nơi khúc côn cầu có nguồn gốc sâu xa, bắt đầu chơi khúc côn cầu đường phố bằng bóng cao su thay vì đĩa băng vì nó tiện lợi và giá cả phải chăng hơn vào những tháng ấm hơn. Thuật ngữ "ball hockey" được đặt ra để phân biệt phiên bản trò chơi này với khúc côn cầu trên băng, tức là chơi trên băng bằng đĩa. Lần đầu tiên thuật ngữ "ball hockey" được ghi nhận là vào những năm 1950, khi Liên đoàn khúc côn cầu trượt ván Montreal, nơi chơi khúc côn cầu trượt ván trong nhà, giới thiệu phiên bản trò chơi chơi bằng bóng thay vì đĩa nhỏ. Khi trò chơi ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, các quy tắc chơi khúc côn cầu bằng bóng đã được chính thức hóa và các cuộc thi quốc tế bắt đầu xuất hiện. Trên thực tế, khúc côn cầu bằng bóng hiện được Liên đoàn khúc côn cầu đường phố và bóng quốc tế (ISBHF) công nhận là môn thể thao chính thức, với các giải vô địch được tổ chức hàng năm. Ngày nay, khúc côn cầu bóng được mọi người ở mọi lứa tuổi và xuất thân trên toàn thế giới yêu thích và sự phổ biến của nó tiếp tục tăng lên khi ngày càng nhiều cộng đồng đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao, bao gồm sân trượt và đấu trường khúc côn cầu bóng. Mặc dù nguồn gốc của nó có thể khiêm tốn, khúc côn cầu bóng đã phát triển thành một môn thể thao được tôn trọng và sôi động theo đúng nghĩa của nó, dành riêng cho việc thúc đẩy lối sống lành mạnh, năng động và thúc đẩy nhiều lợi ích rộng rãi, chẳng hạn như hợp tác, làm việc nhóm và tình đồng chí.

namespace
Ví dụ:
  • Brian's ball hockey team dominated in their last game, scoring four goals and allowing none.

    Đội khúc côn cầu của Brian đã chiếm ưu thế trong trận đấu gần đây nhất, ghi được bốn bàn thắng và không để thủng lưới bàn nào.

  • Sarah really enjoys playing ball hockey during her lunch break at work.

    Sarah thực sự thích chơi khúc côn cầu trong giờ nghỉ trưa ở nơi làm việc.

  • The ball hockey league has announced a new set of rules for the upcoming season.

    Giải khúc côn cầu trên băng đã công bố một bộ luật mới cho mùa giải sắp tới.

  • Tom's sisters introduced him to ball hockey when he was a child, and he's been playing ever since.

    Các chị gái của Tom đã giới thiệu anh đến với môn khúc côn cầu khi anh còn nhỏ, và anh đã chơi từ đó đến nay.

  • The ball hockey team from Ottawa won the national championship, much to the surprise of everyone.

    Đội khúc côn cầu từ Ottawa đã giành chức vô địch quốc gia, khiến mọi người vô cùng ngạc nhiên.

  • Lisa's son recently joined a ball hockey league, and she's thrilled to see him staying active and learning teamwork.

    Con trai của Lisa gần đây đã tham gia một giải khúc côn cầu, và cô rất vui khi thấy con trai mình vẫn năng động và học được cách làm việc nhóm.

  • The villagers in the small town of Port Hope, Ontario, love playing ball hockey in the summertime.

    Người dân ở thị trấn nhỏ Port Hope, Ontario, thích chơi khúc côn cầu vào mùa hè.

  • Our company has sponsored a ball hockey team for the past three years, and we've seen impressive results from their hard work.

    Công ty chúng tôi đã tài trợ cho một đội khúc côn cầu trong ba năm qua và chúng tôi đã thấy được những kết quả ấn tượng từ sự làm việc chăm chỉ của họ.

  • During the fall, the ball hockey league holds a tournament for high school teams, which is always a hotly anticipated event.

    Vào mùa thu, giải khúc côn cầu tổ chức một giải đấu dành cho các đội trung học, đây luôn là sự kiện được mong đợi.

  • As the ball hockey season draws to a close, teams are fiercely competing for a spot in the playoffs.

    Khi mùa giải khúc côn cầu sắp kết thúc, các đội đang cạnh tranh quyết liệt để giành một suất vào vòng loại trực tiếp.