Định nghĩa của từ masked ball

masked ballnoun

vũ hội hóa trang

/ˌmɑːskt ˈbɔːl//ˌmæskt ˈbɔːl/

Thuật ngữ "masked ball" có thể bắt nguồn từ thời Phục hưng ở Ý, nơi những cá nhân giàu có và quý tộc sẽ tụ tập cho các sự kiện xã hội xa hoa được gọi là lễ kỷ niệm "carnevale" hoặc "Mardi Gras". Trong những dịp này, khách sẽ đeo mặt nạ và trang phục cầu kỳ, che giấu danh tính và cho phép họ tham gia vào các hoạt động giao lưu và vui chơi thoải mái. Những chiếc mặt nạ thường phức tạp và mang tính trang trí, có lông vũ, kim sa và các đồ trang trí xa xỉ khác. Truyền thống vũ hội hóa trang nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu và trở thành một sự kiện phổ biến trong giới thượng lưu, cũng như trong các tác phẩm opera và sân khấu. Ngày nay, vũ hội hóa trang vẫn được tổ chức ở nhiều nơi trên thế giới, đóng vai trò như một lời nhắc nhở mang tính biểu tượng về di sản văn hóa phong phú của thời kỳ Phục hưng và Baroque.

namespace
Ví dụ:
  • At the masquerade ball, Sarah couldn't help but feel a bit self-conscious as she twirled around the dance floor, masked and hidden from the view of the world.

    Tại buổi dạ hội hóa trang, Sarah không khỏi cảm thấy hơi ngại ngùng khi cô xoay tròn trên sàn nhảy, đeo mặt nạ và ẩn mình khỏi tầm nhìn của thế giới.

  • The grand hall was transformed into a winter wonderland as snowflakes danced around the candelabras, adding to the enigmatic appeal of the masked ball.

    Hội trường lớn biến thành xứ sở thần tiên mùa đông khi những bông tuyết nhảy múa quanh chân nến, tăng thêm sức hấp dẫn bí ẩn của vũ hội hóa trang.

  • The music played on, a haunting melody blending with the laughter and chatter of the masked revelers, creating a decadent symphony that echoed through the halls.

    Âm nhạc vẫn vang lên, giai điệu ám ảnh hòa quyện với tiếng cười và tiếng trò chuyện của những người dự tiệc đeo mặt nạ, tạo nên một bản giao hưởng suy đồi vang vọng khắp hành lang.

  • The masked man moved through the sea of guests with a quiet grace, his metallic mask reflecting the light with each twist and turn.

    Người đàn ông đeo mặt nạ di chuyển qua biển khách với vẻ duyên dáng lặng lẽ, chiếc mặt nạ kim loại của anh ta phản chiếu ánh sáng với mỗi lần anh ta xoay người.

  • The guests wore a variety of masks, each more intricate than the last, ranging from grotesque to elegant, but all concealed the true nature of their wearer beneath the facade.

    Các vị khách đeo nhiều loại mặt nạ khác nhau, mỗi loại lại phức tạp hơn loại trước, từ kỳ dị đến thanh lịch, nhưng tất cả đều che giấu bản chất thực sự của người đeo dưới lớp mặt nạ đó.

  • As the night wore on, the masks came off, revealing the true faces of the people beneath. But, for a moment in time, the masquerade allowed them to become someone new, to step outside societal norms, and simply be.

    Khi màn đêm buông xuống, những chiếc mặt nạ được tháo ra, để lộ khuôn mặt thật của những con người bên dưới. Nhưng, trong một khoảnh khắc, màn hóa trang cho phép họ trở thành một người mới, bước ra khỏi chuẩn mực xã hội và chỉ đơn giản là tồn tại.

  • The host led the way through the crowded room, each step taken with deliberate clarity, their own mask of mystery hidden behind a glittering mask of onyx.

    Người chủ nhà dẫn đường qua căn phòng đông đúc, mỗi bước đi đều rất rõ ràng, chiếc mặt nạ bí ẩn của họ ẩn sau lớp mặt nạ bằng đá mã não lấp lánh.

  • With a sudden burst of energy, the guests surged forward, stampeding onto the dance floor, their colors mingling in a whirling flash of life.

    Với một luồng năng lượng bùng nổ đột ngột, các vị khách tràn về phía trước, ùa ra sàn nhảy, màu sắc của họ hòa quyện trong một luồng sáng rực rỡ của cuộc sống.

  • The air was thick with laughter, perfume, and secrets held by the silhouetted figures around him. Thus, he gazed on, his eyes veiled and his heart wistful, as the rhythm carried them away.

    Không khí đặc quánh tiếng cười, mùi hương và những bí mật được nắm giữ bởi những hình bóng xung quanh anh. Vì vậy, anh nhìn chằm chằm, đôi mắt che khuất và trái tim mơ màng, khi nhịp điệu đưa chúng đi.

  • As the orchestra reached a crescendo, the masked ball came to an end, and the guests drifted off, their masks still intact, leaving behind an array of unanswered questions and mysteries. The night may have been over, but the intrigue lived on.

    Khi dàn nhạc lên đến cao trào, vũ hội hóa trang kết thúc, và các vị khách rời đi, mặt nạ của họ vẫn còn nguyên vẹn, để lại đằng sau một loạt các câu hỏi và bí ẩn chưa được giải đáp. Đêm có thể đã kết thúc, nhưng sự hấp dẫn vẫn còn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches