Định nghĩa của từ fly ball

fly ballnoun

bóng bay

/ˈflaɪ bɔːl//ˈflaɪ bɔːl/

Thuật ngữ "fly ball" trong bóng chày có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi các cầu thủ ném bóng bắt đầu sử dụng các kỹ thuật ném bóng trên tay thay vì ném bóng bằng tay truyền thống. Phong cách ném bóng mới này tạo ra những cú ném cao hơn và cong hơn, giúp các cầu thủ ngoài sân dễ dàng bắt được bóng bay (các cú đánh theo đường thẳng quỹ đạo cao) trước khi chúng chạm đất. Thuật ngữ "fly ball" là sự kết hợp của hai từ - "fly" (có nghĩa là "high" hoặc "airborne") và "ball" (có nghĩa là "bề mặt ném bóng"). Thuật ngữ này mô tả chính xác một quả bóng được đánh lên không trung và được nâng đỡ bởi chính lực nâng của nó, giúp các cầu thủ ngoài sân dễ dàng theo dõi và bắt bóng hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ "fly ball" có thể bắt nguồn từ quân đội Anh, những người đã sử dụng thuật ngữ tương tự để mô tả các quả đạn pháo bay cao. Người hâm mộ bóng chày có thể đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một quả bóng được đánh lên cao trong không trung và yêu cầu cầu thủ ngoài sân phải lùi lại hoặc chạy xa hơn để bắt được bóng. Tóm lại, thuật ngữ "fly ball" trong bóng chày bắt nguồn từ cuộc cách mạng ném bóng trên tay vào cuối thế kỷ 19, để chỉ những đường bóng bay theo quỹ đạo cao mà giờ đây các cầu thủ ngoài sân có thể dễ dàng bắt được hơn nhờ các kỹ thuật ném bóng mới.

namespace
Ví dụ:
  • The center fielder eagerly watched the batter hit a high, arching fly ball into the sky, hoping it would carry far enough for him to make a diving catch.

    Cầu thủ ở vị trí trung tâm háo hức theo dõi cầu thủ đánh bóng đánh một quả bóng bay cao và cong lên trời, hy vọng nó sẽ bay đủ xa để anh ta có thể lao xuống bắt bóng.

  • The crowd buzzed with excitement as the right fielder sprinted back to catch a fly ball that seemed destined for the warning track.

    Đám đông phấn khích reo lên khi cầu thủ ngoài sân bên phải chạy về để bắt một quả bóng bay dường như đã đi vào đường cảnh báo.

  • The third baseman cringed as the left-handed hitter cracked a fly ball into foul territory, hoping that the wind wouldn't carry it into the seats for a home run.

    Cầu thủ thứ ba rùng mình khi cầu thủ đánh bóng thuận tay trái đánh một quả bóng bay vào khu vực phạm lỗi, hy vọng rằng gió sẽ không thổi quả bóng bay vào ghế và trở thành một cú đánh bóng về nhà.

  • The shortstop calculated the speed and angle of the fly ball and made a daring throw to the plate, nailing the runner trying to score from second base.

    Cầu thủ chặn bóng tính toán tốc độ và góc của quả bóng bay và thực hiện cú ném táo bạo về phía đĩa nhà, đánh trúng người chạy đang cố ghi điểm từ gôn thứ hai.

  • The pitcher let out a sigh of relief as the second baseman reached up and snared a looping fly ball, preserving the perfect game.

    Người ném bóng thở phào nhẹ nhõm khi cầu thủ thứ hai vươn lên và bắt được một quả bóng bay vòng, bảo toàn thế trận hoàn hảo.

  • The left fielder leaped into the air and stretched his mitt high above his head, just in time to pluck a towering fly ball out of the atmosphere.

    Cầu thủ ngoài sân bên trái nhảy lên không trung và giơ cao găng tay lên trên đầu, vừa kịp lúc để bắt một quả bóng bay cao khỏi bầu khí quyển.

  • The umpire signaled fair ball as the referee retrieved the ball from the corner of the outfield wall, where it had careened off the yellow padding after a fierce foul fly ball.

    Trọng tài ra hiệu bóng hợp lệ khi lấy bóng từ góc tường ngoài sân, nơi bóng bay ra khỏi lớp đệm màu vàng sau một cú đánh bóng bay lỗi dữ dội.

  • The first baseman hesitated for a moment, realizing that the fly ball likely would clear the fence for a home run, but snatched it out of the air at the last second, saving the game for his team.

    Cầu thủ gôn đầu tiên do dự một lúc, nhận ra rằng quả bóng bay có thể sẽ vượt qua hàng rào để về đích, nhưng anh đã chụp lấy nó vào giây cuối cùng, cứu vãn trận đấu cho đội mình.

  • The catcher coolly tracked the flight of the fly ball as it approached his hemisphere, glove at the ready, knowing that any misstep could lead to runs scoring and the game slipping out of reach.

    Người bắt bóng bình tĩnh theo dõi đường bay của quả bóng bay đến bán cầu não của mình, găng tay đã sẵn sàng, biết rằng bất kỳ bước đi sai lầm nào cũng có thể dẫn đến việc ghi điểm và trận đấu sẽ vuột khỏi tầm với.

  • The right fielder gloomed as the deep fly ball landed ominously close to the bullpen, relief pitchers pounding their fists on the mats in frustration as a new pitcher had to be summoned to replace the ironman the hitter had just zonked out of the game with.

    Cầu thủ ngoài sân bên phải tỏ ra buồn bã khi quả bóng bay xa rơi xuống gần khu vực bullpen một cách đáng ngại, các cầu thủ ném bóng cứu thua đập tay xuống thảm vì thất vọng khi phải triệu tập một cầu thủ ném bóng mới để thay thế cầu thủ vừa bị đánh bóng hỏng và phải rời khỏi trận đấu.

Từ, cụm từ liên quan