Định nghĩa của từ beach ball

beach ballnoun

bóng bãi biển

/ˈbiːtʃ bɔːl//ˈbiːtʃ bɔːl/

Từ "beach ball" dùng để chỉ một loại bóng lớn, tròn và nổi thường gắn liền với các hoạt động trên bãi biển như bóng chuyền và các môn thể thao dưới nước. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất đồ chơi bãi biển bằng cao su với màu sắc tươi sáng và rực rỡ. Ban đầu, những quả bóng nhẹ này được gọi là "quả cầu biển" hoặc "quả bóng bồn tắm", nhưng sự phổ biến của chúng như một phụ kiện bãi biển đã khiến chúng thường được gọi là "beach balls." Thuật ngữ "beach ball" trở nên phổ biến hơn vào giữa những năm 1900, khi ngày càng nhiều người bắt đầu tận hưởng kỳ nghỉ ở bãi biển và các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất những quả bóng bãi biển lớn hơn và nhiều màu sắc hơn. Ngày nay, bóng bãi biển có nhiều kích cỡ, màu sắc và kiểu dáng khác nhau, bao gồm các nhân vật hoạt hình và logo thương hiệu. Chúng là lời nhắc nhở về những khoảng thời gian vui vẻ ở bãi biển, cho dù là để chơi trò chơi, thư giãn hay chỉ đơn giản là tận hưởng ánh nắng mặt trời và cát. Về bản chất, bóng bãi biển đã trở thành biểu tượng lâu dài của văn hóa và hoạt động giải trí trên bãi biển, góp phần tạo nên trải nghiệm bãi biển tổng thể với màu sắc rực rỡ và bản chất vui tươi của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • As the sun beat down on the sandy shore, kids laughed as they chased after a brightly colored beach ball bouncing on the waves.

    Khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống bờ cát, bọn trẻ cười đùa khi đuổi theo quả bóng bãi biển nhiều màu sắc nảy trên sóng.

  • The beach ball’s bright colors caught the eye of beachgoers as it floated lazily in the turquoise water, enticing them to jump in for a swim.

    Những màu sắc tươi sáng của quả bóng bãi biển đã thu hút sự chú ý của những người đi biển khi nó trôi lững lờ trên làn nước màu ngọc lam, khiến họ muốn nhảy xuống bơi.

  • The beach ball served as the perfect prop for a game of beach volleyball, with players bumping and spiking it back and forth as they vied for victory.

    Quả bóng bãi biển là đạo cụ hoàn hảo cho trò chơi bóng chuyền bãi biển, khi người chơi va chạm và đập bóng qua lại để giành chiến thắng.

  • The beach ball sailed through the air, propelled by the wind as a group of friends played a lively game of catch in front of the seashore.

    Quả bóng bãi biển bay trong không trung, được gió đẩy đi khi một nhóm bạn đang chơi trò bắt bóng sôi nổi trước bờ biển.

  • The beach ball was the centerpiece of a fun-filled pool party, splashing and bouncing to the delight of the children as they dove and twisted in the water.

    Quả bóng bãi biển là tâm điểm của bữa tiệc hồ bơi đầy thú vị, tung tóe và nảy lên khiến trẻ em thích thú khi lặn và vặn mình trong nước.

  • The beach ball became a makeshift raft as two friends held onto it, lazily drifting along the shoreline as they soaked up the sun and enjoyed the gentle lapping of the waves.

    Quả bóng bãi biển trở thành chiếc bè tạm thời khi hai người bạn giữ chặt nó, trôi chậm rãi dọc theo bờ biển trong khi tắm nắng và tận hưởng tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng.

  • In the distance, a beach ball could be seen bobbing up and down in the waves as a young couple languidly watched the sunset, sipping tropical drinks from coconuts.

    Xa xa, có thể nhìn thấy một quả bóng bãi biển nhấp nhô trên sóng trong khi một cặp đôi trẻ đang thong thả ngắm hoàng hôn, nhâm nhi đồ uống nhiệt đới từ quả dừa.

  • With its cheery smiley face, the beach ball served as an instant hit among the toddlers playing on the shore, as they giggled and batted around the oversized ball with tiny hands.

    Với khuôn mặt cười vui vẻ, quả bóng bãi biển ngay lập tức được các trẻ mới biết đi chơi trên bờ yêu thích, khi chúng cười khúc khích và đánh xung quanh quả bóng quá khổ bằng đôi bàn tay nhỏ xíu.

  • The beach ball stood out like a beacon from afar, as a group of swimmers raced towards its playful appeal, eagerly awaiting another round of playful splashing and flailing.

    Quả bóng bãi biển nổi bật như một ngọn hải đăng từ xa, khi một nhóm người bơi chạy về phía nó, háo hức chờ đợi một vòng té nước và quẫy đạp vui vẻ nữa.

  • The beach ball gently deflated along the shore, its vibrant colors softening as the waves washed back and forth against it, ready for another day filled with lively play and sun-kissed memories.

    Quả bóng bãi biển xì hơi nhẹ nhàng dọc bờ biển, màu sắc rực rỡ của nó dịu đi khi những con sóng vỗ vào nó, sẵn sàng cho một ngày khác tràn ngập niềm vui chơi và những kỷ niệm ngập tràn trong nắng.