Định nghĩa của từ stability ball

stability ballnoun

bóng ổn định

/stəˈbɪləti bɔːl//stəˈbɪləti bɔːl/

Thuật ngữ "stability ball" thường được dùng để mô tả một quả bóng tập thể dục lớn, chứa đầy không khí, thường được làm bằng vật liệu mềm, chống nổ. Nguồn gốc của tên gọi này có thể bắt nguồn từ những năm 1980, khi quả bóng lần đầu tiên được giới thiệu như một công cụ mới để tăng cường sự ổn định của lõi trong các bài tập. Ban đầu, quả bóng chỉ được gọi đơn giản là "quả bóng tập thể dục", "quả bóng vật lý" hoặc "quả bóng Thụy Sĩ" vì nó được phát triển lần đầu tiên cho các ứng dụng vật lý trị liệu và y học thể thao. Tuy nhiên, khi ngày càng có nhiều người khám phá ra tính linh hoạt và hiệu quả của quả bóng đối với thể lực tổng thể, cái tên "stability ball" xuất hiện để mô tả tốt hơn khả năng độc đáo của nó trong việc thách thức sự ổn định và cân bằng tự nhiên của cơ thể trong các chuyển động và bài tập khác nhau. Từ "stability" là chìa khóa ở đây, vì bản chất không thể đoán trước và chuyển động liên tục của quả bóng khiến nó trở thành một công cụ đầy thử thách nhưng hiệu quả để thúc đẩy sự ổn định và sức mạnh của lõi.

namespace
Ví dụ:
  • She incorporates stability ball exercises into her daily workout routine for improved core stability.

    Cô kết hợp các bài tập với bóng ổn định vào thói quen tập luyện hàng ngày của mình để cải thiện sự ổn định của phần thân.

  • The physical therapist recommended using a stability ball for rehabilitation exercises that would help strengthen my ankle stability.

    Chuyên gia vật lý trị liệu khuyên tôi nên sử dụng bóng ổn định cho các bài tập phục hồi chức năng nhằm giúp tăng cường sự ổn định của mắt cá chân.

  • The stability ball is a versatile piece of equipment that can be used for a full-body workout, contributing to overall bodily stability.

    Bóng tập thăng bằng là một thiết bị đa năng có thể được sử dụng để tập luyện toàn thân, góp phần tăng cường sự ổn định tổng thể của cơ thể.

  • The stability ball provides an unstable surface that challenges balance and stability, which can lead to a stronger core and stabilizer muscles.

    Bóng ổn định tạo ra bề mặt không ổn định, thách thức khả năng giữ thăng bằng và ổn định, có thể giúp cơ trung tâm và cơ ổn định khỏe hơn.

  • The office has replaced traditional chairs with stability balls for some workers, claiming it increases stability and alignment, leading to fewer back pain incidents.

    Văn phòng đã thay thế những chiếc ghế truyền thống bằng bóng tập thăng bằng cho một số nhân viên, với lý do nó làm tăng sự ổn định và căn chỉnh, dẫn đến ít trường hợp đau lưng hơn.

  • During pregnancy, the expectant mother can use the stability ball for exercises targeting pelvic floor stability and prevention of incontinence issues.

    Trong thời gian mang thai, bà mẹ tương lai có thể sử dụng bóng tập luyện để tăng cường sự ổn định của sàn chậu và ngăn ngừa các vấn đề về tiểu không tự chủ.

  • The stability ball serves as an alternative for a bench during weight lifting exercises, improving stability and decreasing strain on joints.

    Bóng ổn định có tác dụng thay thế ghế tập trong các bài tập nâng tạ, giúp tăng độ ổn định và giảm căng thẳng cho các khớp.

  • Stability ball exercises are a fun way to challenge stability and balance, making workouts feel less mundane and contributing to overall well-being.

    Các bài tập với bóng tập là một cách thú vị để thử thách sự ổn định và cân bằng, giúp bài tập trở nên bớt nhàm chán và góp phần mang lại sức khỏe tổng thể.

  • The athlete struggled with ankle instability, but practicing stability ball exercises aided in stabilizing her ankle and enhancing her athletic performance.

    Vận động viên này gặp vấn đề về sự mất ổn định mắt cá chân, nhưng việc tập luyện với bóng ổn định đã giúp ổn định mắt cá chân và nâng cao hiệu suất thi đấu của cô.

  • Yoga practitioners frequently utilize stability balls for stability and support during meditation and relaxation techniques.

    Người tập yoga thường sử dụng bóng tập để giữ thăng bằng và hỗ trợ trong quá trình thiền định và thư giãn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches