Định nghĩa của từ balancing act

balancing actnoun

hành động cân bằng

/ˈbælənsɪŋ ækt//ˈbælənsɪŋ ækt/

Cụm từ "balancing act" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là thực hành cân bằng trọng lượng trên một bộ cân bằng cách thêm hoặc bớt khối lượng. Cách sử dụng này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp trung đại "balancer", có nghĩa là "lắc lư" hoặc "lắc lư", và có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "bilancium", dùng để chỉ sự cân bằng hoặc cân. Vào những năm 1940, "balancing act" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả các tình huống đòi hỏi phải quản lý và phân bổ cẩn thận các nguồn lực, thời gian hoặc nỗ lực giữa các yêu cầu hoặc bên cạnh nhau. Ý nghĩa mở rộng này nắm bắt được ý nghĩa vật lý của sự cân bằng, với sự tinh tế, sắc thái và khả năng bất ổn, cùng với hàm ý ẩn dụ về việc quản lý các yếu tố đa dạng hoặc đối lập trong trạng thái cân bằng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà việc đạt được cảm giác về tỷ lệ, công bằng hoặc hài hòa là quan trọng, chẳng hạn như duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, hòa giải các cách giải thích hoặc quan điểm đối lập hoặc quản lý các ưu tiên xung đột trong công việc hoặc trong các mối quan hệ cá nhân. Việc sử dụng nó phản ánh sự phức tạp và tính không chắc chắn vốn có trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, đồng thời nhấn mạnh giá trị của sự tinh tế, tháo vát và khả năng thích ứng.

namespace
Ví dụ:
  • Juggling multiple projects at work is a constant balancing act for me.

    Đối với tôi, việc giải quyết nhiều dự án cùng lúc là một hành động cân bằng liên tục.

  • Raising two young children while pursuing a career is a delicate balancing act that requires a lot of patience and organization.

    Việc nuôi dạy hai đứa con nhỏ trong khi theo đuổi sự nghiệp là một hành động cân bằng tinh tế đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và khả năng tổ chức.

  • Balancing my social life and my studies can be a challenging balancing act, especially during exam season.

    Việc cân bằng giữa cuộc sống xã hội và việc học có thể là một việc khó khăn, đặc biệt là trong mùa thi cử.

  • Trying to stay healthy by eating right and exercising while also indulging in my favorite foods is a tricky balancing act.

    Cố gắng giữ gìn sức khỏe bằng cách ăn uống đúng cách và tập thể dục trong khi vẫn thưởng thức những món ăn yêu thích là một hành động cân bằng khó khăn.

  • Maintaining a work-life balance is becoming increasingly difficult, as the lines between the two blur due to technology and working from home.

    Việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống ngày càng trở nên khó khăn hơn khi ranh giới giữa hai yếu tố này trở nên mờ nhạt do công nghệ và việc làm việc tại nhà.

  • Juggling my part-time job, my coursework, and my social commitments can be a real balancing act, but I'm learning to prioritize and manage my time efficiently.

    Việc cân bằng giữa công việc bán thời gian, khóa học và các cam kết xã hội có thể thực sự khó khăn, nhưng tôi đang học cách ưu tiên và quản lý thời gian hiệu quả.

  • As a freelancer, balancing my clients' demands with my own personal life and goals can sometimes feel like a high-wire act.

    Là một người làm việc tự do, việc cân bằng giữa nhu cầu của khách hàng với cuộc sống và mục tiêu cá nhân đôi khi giống như một trò chơi mạo hiểm.

  • Managing my personal finances is a fine balancing act between saving for emergencies, paying off debts, and enjoying life's little pleasures.

    Quản lý tài chính cá nhân là một hành động cân bằng tinh tế giữa việc tiết kiệm cho trường hợp khẩn cấp, trả nợ và tận hưởng những thú vui nhỏ trong cuộc sống.

  • Coping with family members' needs and expectations while also pursuing my own dreams is a complex balancing act that requires patience and understanding.

    Việc đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của các thành viên trong gia đình trong khi vẫn theo đuổi ước mơ của riêng mình là một hành động cân bằng phức tạp đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu.

  • Adjusting to a new job or career can be a delicate balancing act between learning the ropes and proving yourself, especially when working with a new team or management.

    Việc thích nghi với công việc hoặc nghề nghiệp mới có thể là một hành động cân bằng tinh tế giữa việc học hỏi kinh nghiệm và chứng tỏ bản thân, đặc biệt là khi làm việc với một nhóm hoặc ban quản lý mới.