Định nghĩa của từ multitasking

multitaskingnoun

đa nhiệm

/ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ//ˌmʌltiˈtæskɪŋ/

Thuật ngữ "multitasking" có nguồn gốc từ những năm 1960 trong bối cảnh lập trình máy tính. Thuật ngữ này đề cập đến khả năng thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc của máy tính hoặc hệ điều hành. Khái niệm này ban đầu được sử dụng để mô tả cách các hệ thống máy tính ban đầu có thể xử lý nhiều tác vụ, chẳng hạn như xử lý yêu cầu, thực thi chương trình và tương tác với người dùng, tất cả cùng một lúc. Thuật ngữ "multitasking" được đặt ra bởi nhà khoa học máy tính Marvin Minsky, người đã sử dụng thuật ngữ này trong một bài giảng năm 1961 để mô tả khả năng thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc của máy tính. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 khi máy tính trở nên mạnh mẽ hơn và có khả năng xử lý nhiều tác vụ, chẳng hạn như xử lý văn bản, tính toán bảng tính và email, cùng một lúc. Từ nguồn gốc của nó trong khoa học máy tính, khái niệm đa nhiệm đã được áp dụng cho con người, mô tả khả năng của con người trong việc giải quyết nhiều tác vụ, chẳng hạn như công việc, gia đình và trách nhiệm cá nhân, cùng một lúc.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(chế độ) đa nhiệm

namespace

the ability of a computer to operate several programs at the same time

khả năng của một máy tính để vận hành một số chương trình cùng một lúc

Ví dụ:
  • Sarah is a skilled multitasker, as she can answer emails, make phone calls, and manage her social media accounts all at once.

    Sarah là người có kỹ năng làm nhiều việc cùng lúc, vì cô có thể trả lời email, gọi điện thoại và quản lý các tài khoản mạng xã hội cùng một lúc.

  • Jake's multitasking abilities are impressive, as he can study for an exam, listen to a lecture, and take notes simultaneously.

    Khả năng làm nhiều việc cùng lúc của Jake rất ấn tượng, vì cậu ấy có thể vừa học cho kỳ thi, vừa nghe giảng và ghi chép cùng một lúc.

  • The computer programmer multitasked by writing code, testing it, and communicating with her team through instant messaging simultaneously.

    Lập trình viên máy tính thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc bằng cách viết mã, kiểm tra mã và giao tiếp với nhóm của mình thông qua tin nhắn tức thời.

  • In the kitchen, the chef effortlessly multitasked by cooking multiple dishes at once, checking on the dishwasher, and instructing her team.

    Trong bếp, đầu bếp có thể dễ dàng làm nhiều việc cùng lúc bằng cách nấu nhiều món ăn cùng lúc, kiểm tra máy rửa chén và hướng dẫn nhóm của mình.

  • As a project manager, Maria multitasked by managing different aspects of the project, directing her team, and communicating with stakeholders simultaneously.

    Là một người quản lý dự án, Maria đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ cùng lúc bằng cách quản lý nhiều khía cạnh khác nhau của dự án, chỉ đạo nhóm của mình và giao tiếp với các bên liên quan cùng lúc.

the ability to do several things at the same time

khả năng làm nhiều việc cùng một lúc

Từ, cụm từ liên quan

All matches