Định nghĩa của từ bagel

bagelnoun

bánh mì tròn

/ˈbeɪɡl//ˈbeɪɡl/

Nguồn gốc của từ "bagel" là một chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học, nhưng lời giải thích được chấp nhận phổ biến nhất là nó bắt nguồn từ tiếng Yiddish "begel", có nghĩa là "ring" hoặc "vật hình vòng". Lời giải thích này có lý vì bánh mì tròn hiện đại là một ổ bánh mì hình vòng được luộc trước khi nướng. Bản thân từ "begel" có nguồn gốc từ tiếng Đức Trung cổ, có nghĩa là "đồ uống đông lại" hoặc "vật hình vòng làm từ bột". Theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm cả bánh mì hình vòng trong cả tiếng Đức và tiếng Yiddish. Lần đầu tiên thuật ngữ "bagel" được ghi chép trong tiếng Anh là vào giữa thế kỷ 19, trong bối cảnh cộng đồng người Do Thái nhập cư ở Thành phố New York. Có thể từ này được du nhập từ tiếng Yiddish trong thời gian này, vì nhiều người nói tiếng Yiddish đã chuyển đến Mỹ để tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn. Các giả thuyết khác về nguồn gốc của từ "bagel" bao gồm các gợi ý rằng nó bắt nguồn từ "bagole" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "que cong", vì các phiên bản đầu tiên của bánh mì tròn có hình dạng giống như thân cây; từ "bergel" trong tiếng Ba Lan, có nghĩa là "bánh hình vòng"; hoặc từ "babka" trong tiếng Slavic, có nghĩa là "bánh mì của bà", vì bánh mì tròn theo truyền thống có hình dạng giống như đường cong của những người phụ nữ lớn tuổi. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "bagel" đã trở thành một phần quen thuộc trong từ điển tiếng Anh, phần lớn là nhờ vào sự phổ biến lâu dài của món ăn sáng hấp dẫn này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchiếc nhẫn

meaningvòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)

meaning(kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)

namespace
Ví dụ:
  • I woke up craving for a warm, fresh bagel from the local bakery this morning.

    Sáng nay tôi thức dậy và thèm một chiếc bánh mì tròn nóng hổi mới ra lò từ tiệm bánh địa phương.

  • The smell of freshly toasted bagels in the coffee shop made my mouth water.

    Mùi bánh mì tròn mới nướng trong quán cà phê khiến tôi thèm thuồng.

  • She grabbed a plain bagel with cream cheese and a strawberry smoothie for breakfast.

    Cô ấy lấy một chiếc bánh mì tròn với phô mai kem và một ly sinh tố dâu tây cho bữa sáng.

  • After a long run, he rewarded himself with a hearty breakfast of bagels, lox, and smoked salmon.

    Sau một chặng chạy dài, anh ấy tự thưởng cho mình một bữa sáng thịnh soạn gồm bánh mì tròn, cá hồi hun khói và cá hồi hun khói.

  • He stumbled into the office kitchen at :30, munching on a sesame seed bagel and a bottle of water.

    Anh ấy loạng choạng bước vào bếp văn phòng lúc :30, nhai một chiếc bánh mì tròn hạt vừng và một chai nước.

  • She ordered a half-dozen rainbow bagels for her children's birthday party.

    Cô ấy đã đặt nửa tá bánh mì tròn nhiều màu sắc cho bữa tiệc sinh nhật của con mình.

  • The bagel shop's new jalapeño cheddar bagels quickly became a hit with customers.

    Bánh mì tròn phô mai cheddar jalapeño mới của cửa hàng bánh mì tròn này nhanh chóng được khách hàng yêu thích.

  • He packed a bagel with avocado and a hard-boiled egg for his lunch break.

    Anh ấy chuẩn bị một chiếc bánh mì tròn với quả bơ và một quả trứng luộc cho giờ nghỉ trưa.

  • We grabbed a dozen bagels from the new gourmet bagel shop and took them to a picnic in the park.

    Chúng tôi đã mua một tá bánh mì tròn từ cửa hàng bánh mì tròn cao cấp mới mở và mang chúng đi dã ngoại trong công viên.

  • The deli's garlic bagels were notorious in the neighborhood—everyone raved about their delicious fragrance.

    Bánh mì tròn tỏi của cửa hàng này nổi tiếng khắp khu phố - mọi người đều khen ngợi về mùi thơm ngon của chúng.