Định nghĩa của từ sesame

sesamenoun

vừng

/ˈsesəmi//ˈsesəmi/

Nguồn gốc của từ "sesame" có thể bắt nguồn từ thời xa xưa khi nó được sử dụng ở cả phương Đông và phương Tây. Trong tiếng Phạn, ngôn ngữ được nói ở Ấn Độ cổ đại, từ chỉ mè là "simam", được cho là bắt nguồn từ tiếng Phạn "san", có nghĩa là "ép", vì hạt mè theo truyền thống được chiết xuất từ ​​vỏ bằng cách nghiền nát. Người Hy Lạp cổ đại cũng sử dụng thuật ngữ "sesame" để chỉ hạt, họ phát âm là "seme" hoặc "tinh dịch". Tuy nhiên, tham chiếu nổi tiếng nhất đến mè đến từ tiếng Ả Rập và truyện ngụ ngôn "Aladdin và cây đèn thần". Trong câu chuyện, Aladdin tìm thấy một chiếc đèn chứa một vị thần quyền năng, có thể triệu hồi bằng cách nói "Open, sesame!" Cụm từ này từ đó đã trở thành một thành ngữ phổ biến có nghĩa là "mở đường hoặc mở ra điều gì đó đầy thử thách". Mặc dù người ta tin rằng người Ả Rập đã đưa thuật ngữ "sesame" vào các ngôn ngữ phương Tây, nhưng từ này đã được sử dụng ở châu Âu vào thời điểm người Ả Rập chinh phục Tây Ban Nha vào thế kỷ thứ tám. Trên thực tế, tên tiếng Latin của từ mè là "simam", rất giống với từ tiếng Phạn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "sesame" đã được bắt nguồn từ cả phương Đông và phương Tây, có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Ấn Độ, Hy Lạp và Ả Rập cổ đại. Đây là minh chứng cho lịch sử lâu dài và các mối quan hệ thương mại đã kết nối các nền văn minh này trong hàng nghìn năm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây vừng, hạt vừng

meaningchìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được)

namespace
Ví dụ:
  • The bakery's newest pastry, the sesame seed snail, is a delightful treat with its crispy outer shell and nutty flavor from the roasted sesame seeds.

    Loại bánh ngọt mới nhất của tiệm bánh, ốc sên hạt vừng, là một món ăn hấp dẫn với lớp vỏ ngoài giòn tan và hương vị béo ngậy từ hạt vừng rang.

  • The aroma of sesame oil filled the room as the chef expertly stir-fried the vegetables and aromatics in the wok.

    Mùi thơm của dầu mè lan tỏa khắp phòng khi đầu bếp khéo léo xào rau và gia vị trong chảo.

  • The sandwich was drizzled with sesame dressing, giving it a rich texture and a subtle nutty taste.

    Bánh sandwich được rưới một ít nước sốt mè, tạo nên kết cấu béo ngậy và hương vị hạt phỉ tinh tế.

  • The protagonist sprinkled sesame seeds over the freshly popped popcorn before settling in for a movie night.

    Nhân vật chính rắc hạt vừng lên bỏng ngô mới nổ trước khi ngồi vào bàn để xem phim.

  • The toasted bread slices were deliciously coated with a dollop of sesame paste, adding both flavor and texture to the dish.

    Những lát bánh mì nướng được phủ một lớp mè thơm ngon, tăng thêm hương vị và kết cấu cho món ăn.

  • The soup's creamy texture came from the sesame seeds that were finely ground and infused into the broth.

    Kết cấu béo ngậy của súp đến từ hạt vừng được xay mịn và ngâm vào nước dùng.

  • The salad was topped with a generous sprinkle of sesame seeds, adding both visual appeal and crunch.

    Món salad được rắc một lớp hạt vừng hào phóng, vừa tăng thêm vẻ đẹp vừa tăng thêm độ giòn.

  • The traveler's eyes widened in delight as a bowl of sesame brittle was placed in front of them, tossed with roasted peanuts and lightly salted.

    Đôi mắt của du khách mở to vì thích thú khi một bát kẹo mè giòn được đặt trước mặt họ, trộn với đậu phộng rang và rắc một ít muối.

  • The area around the spice aisle in the grocery store was crowded with shoppers eager to purchase sesame seeds to add to countless dishes as a fragrant and flavorful addition.

    Khu vực xung quanh quầy gia vị trong cửa hàng tạp hóa đông nghẹt người mua sắm háo hức mua hạt vừng để thêm vào vô số món ăn như một loại gia vị thơm ngon.

  • The dessert menu at the restaurant listed a creative presentation of sesame panna cotta that left everyone in the room eager to try it.

    Thực đơn tráng miệng tại nhà hàng có sự trình bày sáng tạo của món panna cotta mè khiến mọi người trong phòng đều háo hức muốn thử.

Từ, cụm từ liên quan