Định nghĩa của từ poppy

poppynoun

(cây) anh túc

/ˈpɒpi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "poppy" có một lịch sử hấp dẫn! Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Trong tiếng Anh cổ, từ "poppa" dùng để chỉ vỏ hạt của cây anh túc, có thể là do vỏ hạt có xu hướng "pop" mở ra khi chín. Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ "*poppiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Poppel" trong tiếng Đức hiện đại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "poppy" đã mở rộng để bao gồm cả cây, hoa của nó và thậm chí cả thuốc phiện được sản xuất từ ​​cây. Ngày nay, từ "poppy" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ loài hoa mang tính biểu tượng và cổ xưa này, loài hoa đã được trồng và tôn sùng vì vẻ đẹp và đặc tính chữa bệnh của nó trong hàng nghìn năm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây thuốc phiện

namespace
Ví dụ:
  • Every November, the streets are filled with poppies as people wear them to honor veterans for Poppy Day.

    Vào mỗi tháng 11, đường phố tràn ngập hoa anh túc khi mọi người cài hoa để vinh danh các cựu chiến binh trong Ngày hoa anh túc.

  • The fields of Poppy Hills are blanketed in vibrant red and orange hues during the annual poppy bloom.

    Những cánh đồng hoa anh túc được bao phủ trong sắc đỏ và cam rực rỡ trong mùa hoa anh túc nở hàng năm.

  • Lila's favorite flower is the poppy, and she often adds them to her floral arrangements.

    Loài hoa yêu thích của Lila là hoa anh túc, và cô thường thêm chúng vào các bình hoa của mình.

  • The poppy's distinctive shape and bright color make it a popular subject in art and literature.

    Hình dáng đặc biệt và màu sắc tươi sáng của hoa anh túc khiến nó trở thành chủ đề phổ biến trong nghệ thuật và văn học.

  • Amelia decided to wear a poppy pin to the memorial service as a symbol of respect and remembrance.

    Amelia quyết định đeo một chiếc trâm cài hoa anh túc đến lễ tưởng niệm như một biểu tượng của sự tôn trọng và tưởng nhớ.

  • Max stumbled upon a field of poppies during his hike, and he paused to take a photo of their ethereal beauty.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, Max tình cờ nhìn thấy một cánh đồng hoa anh túc và dừng lại để chụp ảnh vẻ đẹp thanh thoát của chúng.

  • The lecturer showed a slideshow of poppies, explaining their historical significance as a symbol of remembrance in war memorials.

    Diễn giả trình chiếu hình ảnh hoa anh túc, giải thích ý nghĩa lịch sử của chúng như một biểu tượng tưởng niệm trong đài tưởng niệm chiến tranh.

  • Despite their stunning visual appearance, poppies also have medicinal properties, as the chemicals within them are used to alleviate pain.

    Mặc dù có vẻ ngoài bắt mắt, hoa anh túc còn có đặc tính chữa bệnh vì các chất hóa học bên trong chúng có tác dụng làm giảm đau.

  • Maya painted a stunning picture of a red poppy, its petals delicately fanning out like a starburst from the center.

    Maya đã vẽ một bức tranh tuyệt đẹp về một bông hoa anh túc đỏ, những cánh hoa xòe ra nhẹ nhàng như một ngôi sao từ trung tâm.

  • Tyler's grandmother used to grow poppies in her garden, and now Tyler has a beautiful poppy plant of his own.

    Bà của Tyler thường trồng hoa anh túc trong vườn, và bây giờ Tyler đã có một cây anh túc tuyệt đẹp của riêng mình.

Từ, cụm từ liên quan