Định nghĩa của từ bacchanalian

bacchanalianadjective

lễ hội rượu chè

/ˌbækəˈneɪliən//ˌbækəˈneɪliən/

Từ "bacchanalian" bắt nguồn từ lễ hội Bacchus của La Mã, dành riêng cho vị thần rượu vang, khả năng sinh sản và sân khấu của Hy Lạp. Bacchus, tên La Mã là Liber Pater, được tôn thờ theo cách hoang dã và không bị kiềm chế thông qua các nghi lễ và lễ kỷ niệm được gọi là Bacchanalia. Bacchanalia là những nghi lễ bí mật và huyền bí, bao gồm việc tụng kinh, nhảy múa và các hành động thờ cúng thiên nhiên ngẫu nhiên. Đôi khi, Bacchanalia sẽ lên đến đỉnh điểm khi tiêu thụ một lượng lớn rượu vang, dẫn đến say xỉn, mất trật tự và trụy lạc. Người La Mã đã tiếp thu Bacchanalia từ người Hy Lạp trong thời kỳ Hy Lạp hóa, và nó đã trở thành một hình thức thờ cúng và lễ kỷ niệm phổ biến trong tầng lớp thấp hơn. Tuy nhiên, vào năm 186 TCN, một nhóm người sùng bái Bacchanalian ở Rome đã bị một nữ tín đồ vạch trần, dẫn đến một vụ bê bối và việc bãi bỏ Bacchanalia của Thượng viện La Mã. Từ "bacchanalian" xuất phát từ dạng tiếng Latin của Bacchus, Bacchus, và nó gợi lên cảm giác khoái lạc, quá mức và lễ hội hoang dã. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các bữa tiệc văn hóa hoặc trí tuệ, chẳng hạn như các hội nghị văn học, hội thảo học thuật hoặc các buổi biểu diễn nghệ thuật, được đặc trưng bởi sự phấn khích, sáng tạo và nhiệt tình không kiềm chế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc

meaningcuộc chè chén say sưa

type tính từ

meaning(thuộc) ngày tế thần rượu Bắc

meaningchè chén say sưa

namespace
Ví dụ:
  • During the wild party last night, the behavior of some guests was distinctively bacchanalian, with excessive drinking, dancing, and revelry.

    Trong bữa tiệc hoang dã đêm qua, hành vi của một số vị khách rất đặc trưng của sự chè chén, với việc uống rượu, nhảy múa và ăn chơi quá mức.

  • The air was thick with the sounds and smells of a bacchanalian orgy, as the guests let loose in a frenzied celebration.

    Không khí đặc quánh bởi âm thanh và mùi hương của một bữa tiệc thác loạn, khi các vị khách buông mình vào lễ ăn mừng điên cuồng.

  • The bacchanalian festival that took place in the fields beyond the village was shrouded in mystery, with rumors of animal sacrifices and ancient rituals.

    Lễ hội Bacchanal diễn ra trên cánh đồng bên ngoài ngôi làng được bao phủ trong sự bí ẩn, với những tin đồn về việc hiến tế động vật và các nghi lễ cổ xưa.

  • Her behavior in the club that night was decidedly bacchanalian, with an intensity and abandon that left all around her breathless.

    Hành vi của cô trong câu lạc bộ đêm đó rõ ràng là rất cuồng loạn, với sự mãnh liệt và phóng khoáng khiến mọi người xung quanh cô đều nín thở.

  • The cult leader drew his devotees into a bacchanalian frenzy with his alluring promises of enlightenment and ecstatic release.

    Người đứng đầu giáo phái này đã lôi kéo các tín đồ của mình vào cơn cuồng loạn bằng những lời hứa hấp dẫn về sự giác ngộ và giải thoát tột độ.

  • The glittering party thrown by the wealthy socialite was renowned for its bacchanalian extravagance, with an endless flow of champagne and indulgent pleasures.

    Bữa tiệc xa hoa do giới thượng lưu giàu có tổ chức nổi tiếng với sự xa hoa thác loạn, với rượu sâm panh không ngừng và những thú vui xa hoa.

  • The mythic rituals of Bacchus, the Roman god of wine, were enacted in a bacchanalian fever of ecstasy and liberation.

    Các nghi lễ huyền thoại của Bacchus, vị thần rượu của La Mã, được thực hiện trong cơn sốt Bacchanal của sự sung sướng và giải thoát.

  • The guests danced until dawn at the bacchanalian celebration, oblivious to the passing hours and the rising sun.

    Các vị khách nhảy múa cho đến bình minh trong lễ hội rượu chè, không để ý đến thời gian trôi qua và mặt trời mọc.

  • The air was heavy with the scent of incense and the cacophony of drums and chanting as the bacchanalian ritual began.

    Không khí nồng nặc mùi hương trầm và tiếng trống, tiếng tụng kinh khi nghi lễ rượu chè bắt đầu.

  • His spirit was aroused by the tides of primal energy that flowed through him in the midst of the bacchanalian chaos, and he felt a sudden sense of rebellion and release.

    Tinh thần của ông được đánh thức bởi những luồng năng lượng nguyên thủy chảy qua người ông giữa cảnh hỗn loạn của lễ hội, và ông đột nhiên cảm thấy một cảm giác nổi loạn và giải thoát.