Định nghĩa của từ orgiastic

orgiasticadjective

cuồng loạn

/ˌɔːdʒiˈæstɪk//ˌɔːrdʒiˈæstɪk/

Từ "orgiastic" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18 và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "orgia" (ὀργία), ám chỉ các nghi lễ tôn giáo bí mật liên quan đến việc thờ phụng thần Dionysus. Các nghi lễ này thường bao gồm khiêu vũ, uống rượu và (được cho là) ​​hoạt động tình dục. Trong bối cảnh của các giáo phái Hy Lạp cổ đại này, từ "orgiastic" mô tả bản chất hoang dã, điên cuồng của các lễ kỷ niệm của họ. Theo thời gian, ý nghĩa của nó gắn liền với bất kỳ trải nghiệm mãnh liệt, sung sướng nào, đặc biệt là trong bối cảnh tình dục. Mặc dù có mối liên hệ này với tình dục, việc sử dụng thuật ngữ "orgiastic" cần được tiếp cận một cách thận trọng vì nó có nguồn gốc từ bối cảnh tôn giáo và vẫn có thể mang hàm ý về sự thái quá, chủ nghĩa khoái lạc và tách biệt khỏi các nguyên tắc tôn giáo hoặc đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrác táng, truy hoan

namespace
Ví dụ:
  • As the group swayed to the pulsating beat of the music, the air became thick with an orgiastic energy that could be felt in every bone.

    Khi cả nhóm lắc lư theo nhịp điệu sôi động của âm nhạc, không khí trở nên đặc quánh với nguồn năng lượng cuồng nhiệt có thể cảm nhận được trong từng khúc xương.

  • The festival's climax was a frenzied, orgiastic display of music, light and movement that left spectators feeling reborn.

    Điểm nhấn của lễ hội là màn trình diễn âm nhạc, ánh sáng và chuyển động điên cuồng, cuồng nhiệt khiến khán giả có cảm giác như được tái sinh.

  • The scene before them was one of pure, unadulterated orgiastic pleasure - couples wrapped in each other's arms, limbs entwined in a frenzy of passion.

    Cảnh tượng trước mắt họ là một cảnh hoan lạc thuần khiết, không pha tạp - các cặp đôi quấn lấy nhau, tứ chi quấn chặt vào nhau trong cơn đam mê cuồng nhiệt.

  • The novel's steamy scenes were filled with explicit descriptions of orgiastic acts that left readers blushing.

    Những cảnh nóng bỏng trong tiểu thuyết tràn ngập những mô tả rõ ràng về các hành vi thác loạn khiến người đọc phải đỏ mặt.

  • The party was a whirlwind of orgiastic ecstasy, with guests indulging in every conceivable pleasure.

    Bữa tiệc là cơn lốc của sự sung sướng tột độ, với những vị khách đắm chìm trong mọi thú vui có thể tưởng tượng được.

  • The crowd chanted and danced in a state of orgiastic delirium, lost in the throes of collective joy.

    Đám đông hò reo và nhảy múa trong trạng thái cuồng loạn, đắm chìm trong niềm vui chung.

  • The ancient rituals of this culture were steeped in orgiastic excess, surrounding the supreme divinity in a reverent haze.

    Các nghi lễ cổ xưa của nền văn hóa này đắm chìm trong sự cuồng loạn tột độ, bao quanh đấng thần linh tối cao trong một làn sương mù tôn kính.

  • The explosive event ended in a frenzied, orgiastic finale, leaving the audience breathless and amazed.

    Sự kiện bùng nổ này kết thúc bằng một màn kết thúc điên cuồng, cuồng loạn, khiến khán giả nín thở và kinh ngạc.

  • The music swirled around the dancers, enveloping them in a sensual vortex of orgiastic sensation.

    Âm nhạc xoay quanh các vũ công, bao trùm họ trong vòng xoáy cảm xúc cuồng nhiệt.

  • The couple's lovemaking was a soaring symphony of orgiastic passion, transcending bodily ecstasy into an ethereal realm.

    Chuyện tình của cặp đôi này là bản giao hưởng cao trào của đam mê cuồng nhiệt, vượt qua sự sung sướng của thể xác để tiến vào cõi siêu nhiên.

Từ, cụm từ liên quan