Định nghĩa của từ aye

ayeexclamation

vâng

////

Từ "aye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy. Trong tiếng Anh cổ, từ "æ" hoặc "ē" có nghĩa là "yes" hoặc "xem kìa!" và được dùng như một câu trả lời khẳng định. Từ này cũng liên quan đến từ "ey" hoặc "ei" trong tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là "yes" hoặc "thật vậy". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết của từ này trở thành "aye" và vẫn giữ nguyên nghĩa khẳng định. Đến thế kỷ 16, từ này đã phát triển một ý nghĩa đồng ý hoặc xác nhận mạnh mẽ, như trong cụm từ "aye, aye, captain!" được dùng để thể hiện sự đồng tình nhiệt tình trong bối cảnh hải quân. Ngày nay, từ "aye" thường được sử dụng trong tiếng Anh-Anh để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận, và cũng được sử dụng trong một số thành ngữ như "aye aye captain" hoặc "ayes have it."

Tóm Tắt

type phó từ

meaningluôn luôn; trong mọi trường hợp

examplefor aye: mãi mãi

namespace

yes

Đúng

Ví dụ:
  • ‘Did you see what happened?’ ‘Oh aye, I was there.’

    ‘Bạn có thấy chuyện gì xảy ra không?’ ‘Ồ vâng, tôi đã ở đó.’

always; still

luôn luôn; vẫn còn