phó từ
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or no: nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him? - yes I did: anh không thấy nó à? có chứ
danh từ, số nhiều yeses
tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
to say yes or no: nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him? - yes I did: anh không thấy nó à? có chứ