Định nghĩa của từ indeed

indeedadverb

thật vậy, quả thật

/ɪnˈdiːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "indeed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó là sự rút gọn của các từ "in" và "deed", và ban đầu được dùng để nhấn mạnh hoặc xác nhận điều gì đó đã được nói hoặc làm. Ví dụ, trong Canterbury Tales của Chaucer (viết vào khoảng năm 1387-1400), chúng ta tìm thấy cụm từ "wyth yn-deed" có nghĩa là "truly" hoặc "thực tế". Theo thời gian, "indeed" đã phát triển thành một từ đa năng có thể được dùng để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ, sự xác nhận hoặc thậm chí là sự bối rối. Nó thường được dùng để nhấn mạnh hoặc làm dịu giọng điệu của một câu. Ví dụ, "Tôi thích kiểu tóc mới của bạn" có thể trở thành "I love your new haircut, indeed!" để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ. Ngày nay, "indeed" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các văn bản viết.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là

exampleI was indeed very glad to hear the news: tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy

examplethank you very much indeed: thực rất cảm ơn ông

examplehe is, indeed a clever man: anh ta quả thực là một người thông minh

meaningthực vậy ư, thế à, vậy à, thế

examplehe spoke to me about you indeed - Oh, indeed!: ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!

examplewho is this Mr. Smith? - who is he indeed?: ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?

typeDefault

meaningthực vậy

namespace

used after very and an adjective or adverb to emphasize a statement, description, etc.

được dùng sau very và một tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh một câu phát biểu, sự mô tả, v.v.

Ví dụ:
  • Thank you very much indeed!

    Thực sự cảm ơn bạn rất nhiều!

  • I was very sad indeed to hear of your father's death.

    Tôi thực sự rất buồn khi nghe tin cha bạn qua đời.

  • The last three months have been very good indeed for the company.

    Ba tháng vừa qua quả thực rất tốt đẹp đối với công ty.

used to emphasize a positive statement or answer

được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố hoặc câu trả lời tích cực

Ví dụ:
  • ‘Was he very angry?’ ‘Indeed he was.’

    ‘Có phải anh ấy rất tức giận không?’ ‘Thực sự là như vậy.’

  • ‘Do you agree?’ ‘Indeed I do/Yes, indeed.’

    ‘Bạn có đồng ý không?’ ‘Tôi thực sự đồng ý/Có, thực sự.’

  • ‘You said you'd help?’ ‘I did indeed—yes.’

    “Anh nói anh sẽ giúp à?” “Tôi thực sự đã làm thế - vâng.”

  • It is indeed a remarkable achievement.

    Đó thực sự là một thành tích đáng chú ý.

used to add information to a statement

được sử dụng để thêm thông tin vào một tuyên bố

Ví dụ:
  • I don't mind at all. Indeed, I would be delighted to help.

    Tôi không bận tâm chút nào. Thật vậy, tôi rất vui lòng được giúp đỡ.

  • Today's youth live in a more affluent society than their grandparents, indeed even their parents.

    Giới trẻ ngày nay sống trong một xã hội giàu có hơn ông bà của họ, thậm chí còn hơn cả cha mẹ của họ.

used to show that you are surprised at something or that you find something silly

dùng để thể hiện rằng bạn ngạc nhiên về điều gì đó hoặc bạn thấy điều gì đó thật ngớ ngẩn

Ví dụ:
  • A ghost indeed! I've never heard anything so silly.

    Đúng là ma! Tôi chưa bao giờ nghe điều gì ngớ ngẩn đến thế.

used when you are repeating a question that somebody has just asked and showing that you do not know the answer

được sử dụng khi bạn lặp lại một câu hỏi mà ai đó vừa hỏi và thể hiện rằng bạn không biết câu trả lời

Ví dụ:
  • ‘Why did he do it?’ ‘Why indeed?’

    ‘Tại sao anh ấy lại làm điều đó?’ ‘Thật sự là tại sao?’

Thành ngữ

a friend in need (is a friend indeed)
(saying)a friend who gives you help when you need it (is a true friend)