Định nghĩa của từ unequivocally

unequivocallyadverb

một cách dứt khoát

/ˌʌnɪˈkwɪvəkəli//ˌʌnɪˈkwɪvəkəli/

"Unequivocally" bắt nguồn từ tiếng Latin "un-" có nghĩa là "not" và "aequus" có nghĩa là "equal" hoặc "just" kết hợp với hậu tố "-ly". Ban đầu, "aequus" ám chỉ "bằng nhau về trọng lượng" sau đó phát triển thành "bằng nhau về giá trị" và cuối cùng là "fair" hoặc "chỉ". Do đó, "unequivocally" ban đầu có nghĩa là "không có hai trọng lượng bằng nhau" hoặc "không có hai giá trị bằng nhau". Cuối cùng, nó có nghĩa là "không có bất kỳ nghi ngờ nào" hoặc "theo cách không để lại chỗ cho sự diễn giải".

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unequivocal

namespace
Ví dụ:
  • The scientist presented the evidence unequivocally, leaving no doubt about the accuracy of their findings.

    Nhà khoa học đã trình bày bằng chứng một cách rõ ràng, không để lại nghi ngờ gì về tính chính xác của phát hiện của họ.

  • The driver signaled his unequivocal intention to turn by activating the directional signal.

    Người lái xe đã báo hiệu rõ ràng ý định rẽ của mình bằng cách bật đèn báo hiệu hướng.

  • The settlers' unequivocal demand for independence chimed with the feelings of the majority.

    Yêu cầu độc lập rõ ràng của những người định cư phù hợp với nguyện vọng của đa số người dân.

  • The prime minister unequivocally rejected any suggestion of a coup and insisted that the results of the election would be respected.

    Thủ tướng đã kiên quyết bác bỏ mọi đề xuất đảo chính và khẳng định kết quả bầu cử sẽ được tôn trọng.

  • The school's unequivocal commitment to environmental conservation inspired its students to become ambassadors for sustainability.

    Cam kết rõ ràng của trường đối với việc bảo tồn môi trường đã truyền cảm hứng cho sinh viên trở thành đại sứ cho sự bền vững.

  • The lawyer presented the plaintiffs' unequivocal case in court, confidently arguing for justice.

    Luật sư đã trình bày vụ kiện rõ ràng của nguyên đơn tại tòa, tự tin tranh luận để giành công lý.

  • The teacher's unequivocal belief in the student's potential served as a source of motivation for them to succeed.

    Niềm tin rõ ràng của giáo viên vào tiềm năng của học sinh chính là nguồn động lực giúp các em thành công.

  • The charity's unequivocal mission to alleviate poverty in the developing world inspired many young professionals to donate.

    Sứ mệnh rõ ràng của tổ chức từ thiện này là xóa đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển đã truyền cảm hứng cho nhiều chuyên gia trẻ tham gia quyên góp.

  • The athlete's unequivocal progress towards their goal was evident in each of their training sessions.

    Sự tiến bộ rõ ràng của vận động viên hướng tới mục tiêu của họ được thể hiện rõ trong mỗi buổi tập luyện.

  • The CEO's unequivocal promise to enhance employee satisfaction by implementing flexible work arrangements was warmly received by the company's staff.

    Lời hứa rõ ràng của CEO về việc nâng cao sự hài lòng của nhân viên bằng cách thực hiện chế độ làm việc linh hoạt đã được toàn thể nhân viên công ty đón nhận nồng nhiệt.