Định nghĩa của từ affirmatively

affirmativelyadverb

khẳng định

/əˈfɜːmətɪvli//əˈfɜːrmətɪvli/

"Affirmatively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "affirmare", có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc mạnh mẽ". Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "affirmer", sau đó thành tiếng Anh "affirm" vào thế kỷ 14. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "affirmatively," có nghĩa là "theo cách khẳng định", nhấn mạnh hành động xác nhận hoặc khẳng định điều gì đó là đúng. Về cơ bản, từ này nhấn mạnh sức mạnh và sự chắc chắn của một tuyên bố tích cực.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhẳng định, quả quyết

namespace
Ví dụ:
  • The negotiator affirmed his willingness to compromise and work towards a resolution affirmatively.

    Người đàm phán khẳng định sẵn sàng thỏa hiệp và nỗ lực hướng tới một giải pháp tích cực.

  • The report presented by the team leader was affirmed positively by the department head.

    Báo cáo do trưởng nhóm trình bày đã được trưởng phòng xác nhận tích cực.

  • The chairman affirmed the motion to approve the proposal with great affirmation.

    Chủ tịch đã nhất trí thông qua đề xuất này với sự nhất trí cao.

  • The sales representative affirmed the customer's order with affirmative gestures.

    Nhân viên bán hàng xác nhận đơn hàng của khách hàng bằng cử chỉ khẳng định.

  • The judge affirmed the defendant's guilty plea with affirmative statements.

    Thẩm phán đã khẳng định lời nhận tội của bị cáo bằng những tuyên bố khẳng định.

  • The athlete affirmed his victory with affirmative yells and high fives.

    Vận động viên khẳng định chiến thắng của mình bằng những tiếng reo hò và vỗ tay ăn mừng.

  • The supervisor affirmed the employee's promotion with affirmative congratulations.

    Người giám sát khẳng định việc thăng chức của nhân viên bằng lời chúc mừng tích cực.

  • The teacher affirmed the student's hard work and dedication with affirmative encouragement.

    Giáo viên khẳng định sự chăm chỉ và cống hiến của học sinh bằng sự động viên tích cực.

  • The manager affirmed the team's excellent results with affirmative praise and recognition.

    Người quản lý khẳng định kết quả tuyệt vời của nhóm bằng lời khen ngợi và sự công nhận.

  • The spokesperson affirmed the company's commitment to environmental sustainability with affirmative actions and statements.

    Người phát ngôn khẳng định cam kết của công ty đối với tính bền vững của môi trường bằng các hành động và tuyên bố khẳng định.