Định nghĩa của từ phonetic

phoneticadjective

ngữ âm

/fəˈnetɪk//fəˈnetɪk/

Từ "phonetic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "φωνή" (phát âm là phōnē), nghĩa là "sound" hoặc "giọng nói", và "τ念τικός" (phát âm là tēnetikós), nghĩa là "liên quan đến suy nghĩ". Thuật ngữ tiếng Anh "phonetic" kết hợp các gốc này để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến mối quan hệ giữa âm thanh (phōnē) và chữ cái (một loại ký hiệu đại diện cho suy nghĩ -- tēnetikós) trong ngôn ngữ viết. Cụ thể hơn, trong ngôn ngữ học, ngữ âm học đề cập đến việc nghiên cứu âm thanh của lời nói của con người và cách chúng được tạo ra, nhận thức và thể hiện trong ngôn ngữ viết. Đây là một nhánh của lĩnh vực ngôn ngữ học rộng hơn được gọi là âm vị học, tập trung nhiều hơn vào các mô hình và quy tắc có hệ thống của hệ thống âm thanh trong ngôn ngữ. Ngữ âm và âm vị học giúp chúng ta hiểu được sự phức tạp của cả ngôn ngữ quen thuộc và ít quen thuộc, cũng như xác định và khắc phục những khó khăn thường gặp trong việc học âm thanh và cách phát âm mới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ngữ âm

meaning(thuộc) ngữ âm học

namespace

using special symbols to represent each different speech sound

sử dụng các ký hiệu đặc biệt để biểu diễn từng âm thanh giọng nói khác nhau

Ví dụ:
  • the International Phonetic Alphabet

    bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

  • a phonetic symbol/transcription

    một ký hiệu ngữ âm/phiên âm

that closely matches the sounds represented

gần giống với âm thanh được thể hiện

Ví dụ:
  • Spanish spelling is phonetic, unlike English spelling.

    Chính tả tiếng Tây Ban Nha là chính tả ngữ âm, không giống như chính tả tiếng Anh.

connected with the sounds of human speech

kết nối với âm thanh của lời nói con người