Định nghĩa của từ sonic

sonicadjective

âm thanh

/ˈsɒnɪk//ˈsɑːnɪk/

Từ "sonic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sonikos", có nghĩa là "phát ra âm thanh" hoặc "có thể nghe được". Ở Hy Lạp cổ đại, các nhà triết học đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các đặc tính của các vật thể có khả năng phát ra âm thanh. Từ tiếng Anh hiện đại "sonic" phát triển từ ngành khoa học sonics, chuyên nghiên cứu về âm thanh và các đặc điểm của nó. Trong những năm 1940 và 1950, thuật ngữ "sonic" thường được các kỹ sư và nhà khoa học sử dụng để mô tả sóng âm tần số cao và các ứng dụng của chúng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như sonar, siêu âm và hình ảnh y tế. Từ "sonic" trở nên phổ biến vào những năm 1950 khi thuật ngữ "sonic booms" được đặt ra để mô tả tiếng ồn lớn do máy bay siêu thanh tạo ra khi bay với tốc độ nhanh hơn tốc độ âm thanh. Cách sử dụng "sonic" này liên quan đến các mẫu hình di chuyển của máy bay và âm thanh đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng và giúp củng cố mối liên hệ của thuật ngữ này với âm thanh tốc độ cao. Vào những năm 1960, sự xuất hiện của nhạc rock và nhạc cụ điện tử đã phổ biến việc sử dụng thuật ngữ "sonic" để mô tả những âm thanh mạnh mẽ và năng lượng cao do bộ khuếch đại, đàn ghi-ta điện và các thiết bị âm nhạc khác tạo ra. Ngày nay, "sonic" thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp âm nhạc và công nghệ để mô tả nhiều sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khác nhau tập trung vào việc cung cấp âm thanh chất lượng cao. Tóm lại, nguồn gốc của từ "sonic" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó được sử dụng để mô tả các vật thể có thể tạo ra âm thanh. Ý nghĩa này phát triển để mô tả sóng âm tần số cao và các ứng dụng khác nhau của chúng, dẫn đến việc sử dụng phổ biến "sonic" để mô tả những âm thanh truyền đi nhanh trong ngành hàng không và những âm thanh năng lượng cao do công nghệ âm nhạc hiện đại tạo ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) âm thanh

typeDefault

meaning(vật lí) âm thanh

namespace
Ví dụ:
  • The sonic boom from the jet passing overhead caused windows to rattle in nearby buildings.

    Tiếng nổ siêu thanh từ máy bay phản lực bay qua đầu khiến cửa sổ các tòa nhà gần đó rung chuyển.

  • The sonic cleaning machine used ultrasound waves to remove stubborn dirt from hard-to-reach areas.

    Máy làm sạch bằng sóng siêu âm sử dụng sóng siêu âm để loại bỏ bụi bẩn cứng đầu ở những khu vực khó tiếp cận.

  • The musician played her electric guitar through a distortion pedal, creating a heavily sonic sound that filled the room.

    Người nhạc sĩ chơi đàn guitar điện thông qua bàn đạp biến dạng, tạo ra âm thanh mạnh mẽ tràn ngập căn phòng.

  • The victim's body was discovered in an alleyway, and the police believe that the sounds of a sonic scream could have alerted nearby residents to the crime.

    Thi thể nạn nhân được phát hiện trong một con hẻm, và cảnh sát tin rằng âm thanh của tiếng hét siêu thanh có thể đã cảnh báo người dân gần đó về vụ án.

  • Sonic netting, which emits ultrasound waves, is often used to repel birds and other pests from crops.

    Lưới siêu âm, phát ra sóng siêu âm, thường được sử dụng để xua đuổi chim và các loài gây hại khác khỏi cây trồng.

  • The high-frequency sonar used by submarines can detect underwater obstacles and creatures at great depths.

    Sonar tần số cao được sử dụng trên tàu ngầm có thể phát hiện chướng ngại vật và sinh vật dưới nước ở độ sâu lớn.

  • The dentist used a sonic drill to remove a cavity, which made a whining noise that was a little unnerving to the patient.

    Bác sĩ nha khoa đã sử dụng máy khoan âm thanh để loại bỏ lỗ sâu răng, tạo ra tiếng động rít khiến bệnh nhân hơi khó chịu.

  • The concert-goer was completely immersed in the sonic environment created by the music and the stage lighting.

    Người tham dự buổi hòa nhạc hoàn toàn đắm chìm trong môi trường âm thanh được tạo ra bởi âm nhạc và ánh sáng sân khấu.

  • The audiologist tested the hearing of the young child using a set of sonic headphones with a series of beeps.

    Chuyên gia thính học đã kiểm tra thính lực của đứa trẻ bằng cách sử dụng một bộ tai nghe âm thanh phát ra một loạt tiếng bíp.

  • The sound barriers built to combat the noise pollution from highways and airports utilize sonic insulation materials to reduce vibrations.

    Các rào cản âm thanh được xây dựng để chống lại ô nhiễm tiếng ồn từ đường cao tốc và sân bay sử dụng vật liệu cách âm để giảm rung động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches