danh từ
tài đoán trước, tài tiên tri
to have the gilf of prophecy: có tài đoán trước
lời đoán trước, lời tiên tri
lời tiên tri
/ˈprɒfəsi//ˈprɑːfəsi/Từ "prophecy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "προφήτης" (prophêtēs) có nghĩa là "người nói thay cho Chúa". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ này được dùng để mô tả một người nhận được cảm hứng hoặc sự mặc khải thiêng liêng từ các vị thần. Thuật ngữ này được dùng để mô tả cả lời sấm truyền và dự đoán tiên tri. Từ tiếng Anh "prophecy" được mượn từ tiếng Pháp cổ "prophétie", bắt nguồn từ tiếng Latin " prophetia", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "προφήτης". Ý nghĩa của từ này đã mở rộng theo thời gian, không chỉ bao gồm việc nhận được cảm hứng thiêng liêng mà còn dự đoán các sự kiện trong tương lai, đặc biệt là những sự kiện mang tính chất siêu nhiên hoặc viễn kiến. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "prophecy" thường được dùng để mô tả những dự đoán hoặc dự báo được coi là có nguồn gốc hoặc sự mặc khải thiêng liêng.
danh từ
tài đoán trước, tài tiên tri
to have the gilf of prophecy: có tài đoán trước
lời đoán trước, lời tiên tri
a statement that something will happen in the future, especially one made by somebody with religious or magic powers
một tuyên bố rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt là một điều được thực hiện bởi ai đó có sức mạnh tôn giáo hoặc ma thuật
để thực hiện một lời tiên tri (= làm cho nó trở thành sự thật)
Lời tiên tri cổ xưa đã báo trước rằng một vị cứu tinh sẽ đến để dẫn dắt dân tộc thoát khỏi bóng tối.
Nhiều người tin rằng lời tiên tri của người phụ nữ thông thái đã báo trước sự sụp đổ của vị vua độc ác.
Lời tiên tri của nhà tiên tri về một trận hạn hán và nạn đói khủng khiếp đã buộc ngôi làng phải thực hiện những biện pháp quyết liệt.
Những người có quyền lực đã bỏ qua lời tiên tri của nhà hiền triết già và thảm họa xảy ra sau đó được coi là hành động của Chúa.
Bài thơ chứa đựng lời tiên tri ảm đạm về chiến tranh và sự đổ nát.
những kỳ vọng thấp sẽ trở thành một lời tiên tri tự ứng nghiệm
Macbeth tin vào lời tiên tri của phù thủy về tương lai của mình.
the power of being able to say what will happen in the future
sức mạnh của việc có thể nói những gì sẽ xảy ra trong tương lai
Cô được cho là có năng khiếu tiên tri.