Định nghĩa của từ omen

omennoun

điềm báo

/ˈəʊmən//ˈəʊmən/

Từ "omen" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ. Từ tiếng Latin "omen" có nghĩa là "sign" hoặc "portent", và nó liên quan đến từ "os", có nghĩa là "mouth" hoặc "opening". Trong văn hóa La Mã cổ đại, điềm báo là một dấu hiệu hoặc điềm báo siêu nhiên hoặc thiêng liêng được cho là báo trước tương lai, thường liên quan đến các sự kiện hoặc quyết định quan trọng. Từ "omen" được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13. Ngày nay, điềm báo thường được định nghĩa là một dấu hiệu hoặc điềm báo được cho là dự đoán hoặc chỉ ra kết quả của một tình huống, thường mang ý nghĩa báo trước hoặc cảnh báo. Ví dụ về điềm báo bao gồm thời tiết xấu, hành vi kỳ lạ của động vật hoặc những giấc mơ bất thường được cho là báo trước tai họa hoặc bất hạnh sắp xảy ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiềm

examplea good omen: điềm tốt

examplea bad omen: điềm xấu

type ngoại động từ

meaningbáo hiệu, chỉ điểm, là điểm

examplea good omen: điềm tốt

examplea bad omen: điềm xấu

namespace
Ví dụ:
  • The dark clouds gathering on the horizon served as an ominous sign that a storm was on its way.

    Những đám mây đen tụ lại ở đường chân trời như một dấu hiệu đáng ngại cho thấy một cơn bão đang tới.

  • The sudden and unexplained death of three of the team's star players was seen as a bad omen for their upcoming game.

    Cái chết đột ngột và không rõ nguyên nhân của ba cầu thủ ngôi sao của đội được coi là điềm xấu cho trận đấu sắp tới của họ.

  • When the clock struck midnight and the candle continued to burn without flickering, it was clear that that was an unfavorable omen for the protagonist's quest.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm và ngọn nến vẫn cháy mà không nhấp nháy, rõ ràng đó là điềm báo không may cho nhiệm vụ của nhân vật chính.

  • The sight of a raven perched on a nearby tree branch was interpreted as a frightening omen by the superstitious lover.

    Cảnh tượng một con quạ đậu trên cành cây gần đó được người tình mê tín cho là điềm báo đáng sợ.

  • The repeated appearance of the number thirteen in the traveler's life was viewed as a menacing omen, and he grew increasingly anxious as the coincidences continued.

    Sự xuất hiện liên tục của con số mười ba trong cuộc đời của người lữ hành được coi là điềm báo đe dọa, và anh ta ngày càng lo lắng khi những sự trùng hợp cứ tiếp diễn.

  • The cawing of the ravens and the eerie silence of the forest served as powerful omens that something sinister lurked within the shadows.

    Tiếng kêu của loài quạ và sự im lặng kỳ lạ của khu rừng chính là điềm báo mạnh mẽ cho thấy có điều gì đó nham hiểm đang ẩn núp trong bóng tối.

  • The series of mishaps that plagued the student's lead-up to the big exam made her uneasy, as she sensed that they were ominous signs that her hard work might come to naught.

    Hàng loạt sự cố xảy ra với học sinh này trước kỳ thi lớn khiến cô cảm thấy không thoải mái, vì cô cảm thấy rằng chúng là những dấu hiệu đáng ngại cho thấy công sức của cô có thể đổ sông đổ bể.

  • The rustling of leaves in the wind took on a new significance after the main character experienced a series of tragic events that had all started with a similar sound.

    Tiếng lá xào xạc trong gió mang một ý nghĩa mới sau khi nhân vật chính trải qua một loạt các sự kiện bi thảm đều bắt đầu bằng một âm thanh tương tự.

  • The mysterious figure glimpsed by the stranded hiker was a frightening omen that seemed to foreshadow a dire fate ahead.

    Hình bóng bí ẩn mà người đi bộ đường dài bị mắc kẹt nhìn thấy là một điềm báo đáng sợ dường như báo trước một số phận thảm khốc ở phía trước.

  • The shards of glass glittering ominously on the floor hinted that the house had been the site of an assault, and the police were quick to called in.

    Những mảnh kính lấp lánh một cách đáng ngại trên sàn nhà ám chỉ rằng ngôi nhà đã xảy ra một vụ tấn công, và cảnh sát đã nhanh chóng được gọi đến.