Định nghĩa của từ acoustics

acousticsnoun

âm học

/əˈkuːstɪks//əˈkuːstɪks/

Từ "acoustics" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Nhà triết học Hy Lạp Pythagoras được cho là người nghiên cứu các đặc tính của âm thanh và sự truyền tải của nó qua nhiều phương tiện khác nhau. Từ tiếng Hy Lạp "akousmatikos", có nghĩa là "liên quan đến thính giác", được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu âm thanh và hành vi của nó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "acoustics" được triết gia người Pháp René Descartes đặt ra, người đã sử dụng nó để mô tả việc nghiên cứu sóng âm và các đặc tính của chúng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "akoustikos", có nghĩa là "của thính giác" và hậu tố "-ics", biểu thị một ngành khoa học. Ngày nay, âm học là một lĩnh vực nghiên cứu bao gồm các đặc tính vật lý của âm thanh, bao gồm cả quá trình tạo ra, truyền bá và nhận thức của nó. Nó có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, kiến ​​trúc, y học và kỹ thuật, và tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu và khám phá quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều (dùng như số ít)

meaningâm học

exampleroom (architectural) acoustics: âm học kiến trúc

examplewave acoustics: âm học sóng

exampleray acoustics: âm học tia

meaning(số nhiều) độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng...)

typeDefault

meaning(vật lí) âm học

namespace

the shape, design, etc. of a room or theatre that make it good or bad for carrying sound

hình dạng, thiết kế, v.v. của một căn phòng hoặc rạp hát khiến nó tốt hay xấu khi truyền âm thanh

Ví dụ:
  • The acoustics of the new concert hall are excellent.

    Âm thanh của phòng hòa nhạc mới rất tuyệt vời.

  • The acoustics in the concert hall were exceptional, allowing for every note of the cello solo to be heard with clarity and depth.

    Âm thanh trong phòng hòa nhạc rất đặc biệt, cho phép nghe rõ ràng và sâu sắc từng nốt độc tấu cello.

  • The acoustics in the small jazz club were intimate and cozy, enhancing the dynamic of the saxophonist's improvisational solos.

    Âm thanh trong câu lạc bộ nhạc jazz nhỏ này rất gần gũi và ấm cúng, làm tăng thêm sự năng động cho phần độc tấu ngẫu hứng của nghệ sĩ saxophone.

  • The acoustics in the recording studio were carefully controlled, ensuring that every nuance of the singer's voice was captured flawlessly.

    Âm thanh trong phòng thu được kiểm soát cẩn thận, đảm bảo mọi sắc thái giọng hát của ca sĩ đều được thu lại một cách hoàn hảo.

  • The acoustics in the church were perfect for choir performances, resonating beautifully through the walls and enhancing the mood of the sacred music.

    Âm thanh trong nhà thờ rất lý tưởng cho các buổi biểu diễn hợp xướng, vang vọng tuyệt đẹp qua các bức tường và làm tăng thêm tâm trạng của âm nhạc thiêng liêng.

the scientific study of sound

nghiên cứu khoa học về âm thanh