Định nghĩa của từ audibility

audibilitynoun

khả năng nghe được

/ˌɔːdəˈbɪləti//ˌɔːdəˈbɪləti/

Từ "audibility" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe" và hậu tố "-ility", tạo thành một tính từ có nghĩa là "trạng thái có thể" hoặc "phẩm chất của sự tồn tại". Từ "audibility" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ phẩm chất hoặc trạng thái có thể nghe được, có nghĩa là có thể được nghe hoặc nhận thức qua tai. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, âm nhạc và âm học. Trong bối cảnh y học, audibility đề cập đến phép đo cường độ âm thanh hoặc độ to mà một người có thể cảm nhận được. Trong âm nhạc, audibility đề cập đến khả năng phân biệt hoặc nghe các âm thanh hoặc giai điệu khác nhau. Trong âm học, audibility đề cập đến phạm vi tần số âm thanh mà tai người có thể cảm nhận được. Ngày nay, từ "audibility" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, tâm lý học và kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có thể nghe thấy

meaningđộ nghe rõ, giới hạn nghe

typeDefault

meaning(Tech) độ nghe rõ, độ thính âm

namespace
Ví dụ:
  • The announcement from the flight attendant was clear and had good audibility, allowing everyone on board to easily hear and understand her instructions.

    Thông báo từ tiếp viên hàng không rất rõ ràng và dễ nghe, giúp mọi người trên máy bay dễ dàng nghe và hiểu hướng dẫn của cô ấy.

  • The audibility of the musician's concert was exceptional, allowing even the audience members seated in the back row to enjoy every note.

    Độ rõ nét của buổi hòa nhạc của nhạc sĩ rất đặc biệt, ngay cả khán giả ngồi ở hàng ghế sau cũng có thể thưởng thức từng nốt nhạc.

  • Despite the wind blowing through the open windows, the sound of the speech at the outdoor rally had impressive audibility due to the use of microphones and amplification systems.

    Mặc dù gió thổi qua cửa sổ mở, âm thanh của bài phát biểu tại cuộc mít tinh ngoài trời vẫn rất rõ nét nhờ sử dụng micro và hệ thống khuếch đại.

  • The dialogue in the movie was also incredibly audible, allowing the audience to follow the storyline and understand every word spoken by the actors.

    Các cuộc đối thoại trong phim cũng rất dễ nghe, giúp khán giả theo dõi cốt truyện và hiểu được từng lời mà diễn viên nói.

  • The new car model's audibility in traffic was noticeably better than its predecessor, making it easier and safer for the driver to communicate with other vehicles on the road.

    Khả năng phát âm thanh của mẫu xe mới trong giao thông tốt hơn đáng kể so với mẫu xe tiền nhiệm, giúp người lái xe dễ dàng và an toàn hơn khi giao tiếp với các phương tiện khác trên đường.

  • The audibility of the church's sermons was also commendable, with every word spoken by the priest clearly heard, both by the congregation and through the use of live-streaming technology.

    Độ rõ nét của các bài giảng trong nhà thờ cũng đáng khen ngợi, khi mọi lời của linh mục đều được cả giáo dân và thông qua công nghệ phát trực tiếp nghe rõ.

  • The GPS navigation system in the car had excellent audibility, with clear instructions that helped guide the driver to their destination with ease.

    Hệ thống định vị GPS trên xe có khả năng phát âm thanh tuyệt vời, với hướng dẫn rõ ràng giúp người lái xe dễ dàng đến đích.

  • The training session at the company was conducted with top-notch audibility, ensuring that all employees were able to comprehend the instructions and learn the necessary skills effectively.

    Buổi đào tạo tại công ty được tiến hành với chất lượng âm thanh tốt nhất, đảm bảo tất cả nhân viên đều có thể hiểu được hướng dẫn và học các kỹ năng cần thiết một cách hiệu quả.

  • The audibility of the explorer's journey across the frozen tundra in the documentary was exceptional, despite the close proximity of the fierce blizzard.

    Khả năng nghe rõ cuộc hành trình của nhà thám hiểm qua vùng lãnh nguyên băng giá trong phim tài liệu là rất đặc biệt, mặc dù trận bão tuyết dữ dội diễn ra rất gần.

  • The performance by the pop singer in the packed arena had incredible audibility, with the microphone and sound systems enhancing every detail of her voice, allowing the crowd to sing along with the music.

    Màn biểu diễn của ca sĩ nhạc pop trong đấu trường đông đúc có độ vang đáng kinh ngạc, với micro và hệ thống âm thanh làm nổi bật mọi chi tiết trong giọng hát của cô, cho phép đám đông có thể hát theo nhạc.