Định nghĩa của từ amplifier

amplifiernoun

bộ khuếch đại

/ˈæmplɪfaɪə(r)//ˈæmplɪfaɪər/

Từ "amplifier" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "amplus", có nghĩa là "wide" hoặc "lớn" và "facere", có nghĩa là "làm". Ban đầu, bộ khuếch đại dùng để chỉ một thiết bị làm tăng âm lượng hoặc cường độ của âm thanh hoặc tín hiệu, chẳng hạn như kèn khuếch đại được sử dụng trong các nhạc cụ kèn hoặc còi quân sự. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng cho các thiết bị điện tử khuếch đại tín hiệu điện, chẳng hạn như đèn chân không và sau đó là bóng bán dẫn. Các thiết bị này sử dụng tín hiệu đầu vào nhỏ để kiểm soát dòng điện, tạo ra tín hiệu đầu ra lớn hơn. Ngày nay, bộ khuếch đại được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ thiết bị âm thanh đến thiết bị y tế và thậm chí trong truyền thông và truyền dữ liệu. Ý nghĩa ban đầu của "amplify" - làm cho thứ gì đó lớn hơn hoặc mạnh hơn - vẫn là trọng tâm của việc sử dụng từ này trong công nghệ hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy khuếch đại, bộ khuếch đại

examplebuffer amplifier: bộ khuếch đại đệm

exampleharmonic amplifier: máy khuếch đại tần hài

examplepulse amplifier: bộ khuếch đại xung

typeDefault

meaning(Tech) bộ khuếch/phóng đại; tầng khuếch/phóng đại, mạch khuếch/phóng đại

namespace
Ví dụ:
  • The musician adjusted the dials on his guitar amplifier to achieve a rich, full-bodied sound.

    Người nhạc sĩ đã điều chỉnh các nút xoay trên bộ khuếch đại guitar của mình để tạo ra âm thanh phong phú và đầy đặn.

  • The sound engineer increased the volume on the amplifier to create a deafening wall of noise for the metal band's finale.

    Kỹ sư âm thanh đã tăng âm lượng của bộ khuếch đại để tạo ra tiếng ồn lớn cho phần kết của ban nhạc metal.

  • The pianist connected her electric keyboard to a powerful amplifier to fill the concert hall with clear, resonant tones.

    Nghệ sĩ piano đã kết nối bàn phím điện tử của mình với một bộ khuếch đại mạnh mẽ để lấp đầy phòng hòa nhạc bằng những âm thanh trong trẻo và vang dội.

  • The audiophile carefully selected a high-quality amplifier for his home theater system to ensure every sound was crisp and clear.

    Người đam mê âm thanh đã cẩn thận lựa chọn một bộ khuếch đại chất lượng cao cho hệ thống rạp hát tại nhà của mình để đảm bảo mọi âm thanh đều rõ ràng và sắc nét.

  • The guitarist switched to a clean channel on his amp to create a smooth, mellow sound for his ballad.

    Nghệ sĩ guitar đã chuyển sang một kênh sạch trên amp của mình để tạo ra âm thanh mượt mà, êm dịu cho bản ballad của mình.

  • The bass player cranked up the gain on his amplifier to produce a deep, gritty sound that rumbled through the nightclub.

    Người chơi bass tăng âm lượng của bộ khuếch đại để tạo ra âm thanh sâu lắng, mạnh mẽ vang vọng khắp hộp đêm.

  • The jazz band relied on their vintage amplifiers, with their distinctive sonic character, to capture the music's subtle nuances.

    Ban nhạc jazz dựa vào bộ khuếch đại âm thanh cổ điển với đặc tính âm thanh đặc trưng để nắm bắt được những sắc thái tinh tế của âm nhạc.

  • The sound technician adjusted the amplifier's equalizer to balance the frequencies and eliminate any unwanted feedback.

    Kỹ thuật viên âm thanh đã điều chỉnh bộ cân bằng của bộ khuếch đại để cân bằng tần số và loại bỏ mọi phản hồi không mong muốn.

  • The singer relied on her amplifier's built-in effects to add reverb, delay, and distortion to her voice, creating a lush, multi-layered sound.

    Nữ ca sĩ đã dựa vào các hiệu ứng tích hợp của bộ khuếch đại để thêm hiệu ứng vang, trễ và méo tiếng vào giọng hát của mình, tạo ra âm thanh phong phú, nhiều lớp.

  • The guitarist swapped out his aging tube amplifier for a versatile digital model that offered a wide range of onboard effects and customization options.

    Nghệ sĩ guitar đã thay thế bộ khuếch đại đèn cũ của mình bằng một mẫu kỹ thuật số đa năng cung cấp nhiều hiệu ứng tích hợp và tùy chọn tùy chỉnh.