Định nghĩa của từ acquisition

acquisitionnoun

sự mua lại

/ˌækwɪˈzɪʃn//ˌækwɪˈzɪʃn/

Từ gốc Tiếng Anh trung đại (theo nghĩa là ‘hành động có được thứ gì đó’): từ tiếng Latin acquisitio(n-), từ động từ acquirere ‘có thêm’, từ ad- ‘đến’ + quaerere ‘tìm kiếm’. Cách viết tiếng Anh đã được sửa đổi (khoảng năm 1600) bằng cách liên kết với từ tiếng Latin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được

meaningcái giành được, cái thu nhận được

exampleMr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school: thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta

typeDefault

meaning(Tech) thu thập, thu nhận

namespace

the act of getting something, especially knowledge, a skill, etc.

hành động đạt được một cái gì đó, đặc biệt là kiến ​​thức, kỹ năng, v.v.

Ví dụ:
  • theories of child language acquisition

    lý thuyết về việc tiếp thu ngôn ngữ của trẻ

something that somebody buys to add to what they already own, usually something valuable

thứ mà ai đó mua để bổ sung vào những gì họ đã sở hữu, thường là thứ gì đó có giá trị

Ví dụ:
  • His latest acquisition is a racehorse.

    Món mua mới nhất của anh ấy là một con ngựa đua.

  • The money will be spent on acquisitions for the university library.

    Số tiền này sẽ được chi cho việc mua lại thư viện trường đại học.

a company, piece of land, etc. bought by somebody, especially another company; the act of buying it

công ty, mảnh đất... được ai đó mua lại, đặc biệt là công ty khác; hành động mua nó

Ví dụ:
  • They have made acquisitions in several EU countries.

    Họ đã thực hiện mua lại ở một số nước EU.

  • the acquisition of shares by employees

    việc nhân viên mua lại cổ phần

  • The group has announced its first overseas acquisition: a successful software company.

    Tập đoàn này đã công bố thương vụ mua lại nước ngoài đầu tiên: một công ty phần mềm thành công.

  • The company has just made another acquisition.

    Công ty vừa thực hiện một vụ mua lại khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches