danh từ
sự kết khối, sự kết hợp
khối kết
sự kết tụ
/kənˌɡlɒməˈreɪʃn//kənˌɡlɑːməˈreɪʃn/Từ "conglomeration" bắt nguồn từ tiếng Latin "conglomerare", có nghĩa là "tập hợp thành một quả bóng hoặc khối". Đây là sự kết hợp của "con" (cùng nhau) và "glomus" (một quả bóng len). Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa của "conglomeration" là một tập hợp những thứ đa dạng, như một quả bóng len được làm từ những sợi chỉ màu khác nhau. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả sự kết hợp của các công ty hoặc doanh nghiệp khác nhau thành một thực thể lớn, tương tự như cách các sợi chỉ khác nhau được đan lại với nhau thành một tấm vải gắn kết.
danh từ
sự kết khối, sự kết hợp
khối kết
a mixture of different things that are found all together
một hỗn hợp của những thứ khác nhau được tìm thấy cùng nhau
một tập hợp các tòa nhà có kích cỡ và phong cách khác nhau
Sự sáp nhập này đã tạo ra một tập đoàn lớn các công ty trong ngành, mang lại cho họ vị thế thống lĩnh thị trường.
Trung tâm thành phố nhộn nhịp là nơi tập trung những chiếc xe bấm còi inh ỏi, người đi bộ và những tòa nhà chọc trời cao chót vót.
Khu chợ đầy màu sắc này là nơi tập hợp các gian hàng bán đủ mọi thứ, từ nông sản tươi đến hàng thủ công truyền thống.
Âm nhạc của ban nhạc là sự kết hợp độc đáo giữa punk, metal và rock.
the process of forming a conglomerate; the state of being a conglomerate
quá trình hình thành một tập đoàn; tình trạng là một tập đoàn
Chúng ta đang ở trong thời đại tập đoàn truyền thông khổng lồ.