Định nghĩa của từ tapestry

tapestrynoun

tấm thảm

/ˈtæpəstri//ˈtæpəstri/

Từ "tapestry" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tapissier", có nghĩa là "che phủ bằng vải". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "tessere", có nghĩa là "dệt" và "pagina", có nghĩa là "cloth" hoặc "vải". Trong tiếng Anh trung đại, từ "tapestry" dùng để chỉ một loại vải dệt, thường được dùng để phủ tường hoặc treo làm vật trang trí. Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm các thiết kế tượng trưng hoặc câu chuyện dệt thường được mô tả trong các tấm thảm, chẳng hạn như các cảnh trong Kinh thánh hoặc hình ảnh thần thoại. Ngày nay, từ "tapestry" được dùng để mô tả cả bản thân loại vải dệt và thiết kế tượng trưng hoặc câu chuyện mà nó mô tả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtấm thảm

type ngoại động từ

meaningtrang trí bằng thảm

namespace
Ví dụ:
  • The grand hall showcased a stunning tapestry depicting a medieval battle scene that spanned over 40 feet in length.

    Sảnh lớn trưng bày một tấm thảm tuyệt đẹp mô tả cảnh chiến đấu thời trung cổ trải dài hơn 40 feet.

  • The intricate tapestry hanging in the library had been woven by the monks in the abbey during the Middle Ages.

    Tấm thảm thêu tinh xảo treo trong thư viện được các tu sĩ trong tu viện dệt vào thời Trung cổ.

  • The tapestry, an elaborate masterpiece in rich hues of red and gold, was a gift from the King of England to the Pope in the 14th century.

    Tấm thảm, một kiệt tác tinh xảo với tông màu đỏ và vàng rực rỡ, là món quà của Vua Anh tặng Giáo hoàng vào thế kỷ 14.

  • The museum displayed an exquisite tapestry created by Flemish artists in the 16th century, a work of art that had been passed down through generations.

    Bảo tàng trưng bày một tấm thảm tinh xảo do các nghệ sĩ Flemish tạo ra vào thế kỷ 16, một tác phẩm nghệ thuật đã được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The tapestry depicted a series of stories from the Bible, complete with vibrant colors and intricate designs.

    Tấm thảm mô tả một loạt câu chuyện trong Kinh thánh, với màu sắc sống động và thiết kế phức tạp.

  • The tapestry woven by Alice's grandmother had been passed down through the family for generations and was a treasured heirloom.

    Tấm thảm do bà của Alice dệt đã được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình và là vật gia truyền quý giá.

  • The tapestry was a mix of symbols, animals, and intricate designs that told a story of the region's history and folklore.

    Tấm thảm là sự kết hợp của các biểu tượng, động vật và các thiết kế phức tạp kể lại câu chuyện về lịch sử và văn hóa dân gian của khu vực.

  • The tapestry on the wall was created from the finest threads, and the intricate designs and colors brought the story it told to life.

    Tấm thảm treo tường được làm từ những sợi chỉ mịn nhất, với những thiết kế và màu sắc phức tạp làm cho câu chuyện được kể trở nên sống động.

  • The tapestry, a testament to the skill and artistry of its weavers, was worth millions of dollars at auction.

    Tấm thảm, minh chứng cho kỹ năng và tính nghệ thuật của những người thợ dệt, có giá trị lên tới hàng triệu đô la khi đấu giá.

  • The tapestry over the fireplace in the grand hall was a true work of art, woven with such skill that it could easily be mistaken for a painting.

    Tấm thảm treo trên lò sưởi ở sảnh lớn là một tác phẩm nghệ thuật thực sự, được dệt một cách khéo léo đến mức người ta dễ nhầm nó với một bức tranh.

Từ, cụm từ liên quan