Định nghĩa của từ armrest

armrestnoun

tay vịn

/ˈɑːmrest//ˈɑːrmrest/

Từ "armrest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "armrest" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "arm" và "rest". Vào thế kỷ thứ 9, từ tiếng Anh cổ "ar" có nghĩa là "arm", và "rest" có nghĩa là "support" hoặc "repose". Theo thời gian, những từ này đã hợp nhất để tạo thành "armrest", ban đầu ám chỉ nơi nghỉ ngơi hoặc chỗ tựa cho cánh tay. Trong thiết kế đồ nội thất, tay vịn là chỗ tựa hoặc chỗ tựa ngang cho cánh tay, thường thấy trên ghế, ghế sofa và các loại ghế khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnơi cất vũ khí

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I boarded the airplane, I claimed the armrest on the right side of my seat.

    Ngay khi lên máy bay, tôi đã yêu cầu được ngồi vào tay vịn bên phải ghế ngồi của mình.

  • The armrest between us on the train seemed to be causing some tension between my neighbor and me.

    Tay vịn giữa chúng tôi trên tàu dường như gây ra đôi chút căng thẳng giữa tôi và người ngồi cạnh.

  • After a long day at work, I sunk into the couch and rested my arm on the left armrest.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi ngả người vào ghế sofa và tựa tay lên tay vịn bên trái.

  • My grandfather's wheelchair had padded armrests, making it more comfortable for him to hold onto.

    Xe lăn của ông tôi có tay vịn được đệm, giúp ông thoải mái hơn khi ngồi.

  • During the movie, the couple next to us kept sharing the armrest as they cuddled together.

    Trong suốt buổi chiếu phim, cặp đôi ngồi cạnh chúng tôi cứ chia sẻ tay vịn và âu yếm nhau.

  • The armrest in the passenger's side of the car was often forgotten by my friends and left empty for me to use.

    Tay vịn ở ghế hành khách trên xe thường bị bạn bè tôi quên không sử dụng và để trống để tôi sử dụng.

  • The armrest on the chair at the doctor's office felt cold and rough against my skin as I waited for my appointment.

    Tay vịn trên ghế ở phòng khám bác sĩ lạnh và thô ráp khi chạm vào da tôi trong lúc chờ đợi cuộc hẹn.

  • On the plane, I saw a dad hold his baby on the armrest and sway her gently to sleep.

    Trên máy bay, tôi thấy một ông bố đang bế con trên tay vịn và nhẹ nhàng đưa con vào giấc ngủ.

  • The airline's new seats have adjustable armrests that you can move up or down, making it easier to chat with your seat mates.

    Ghế ngồi mới của hãng hàng không này có tay vịn có thể điều chỉnh được, giúp bạn dễ dàng trò chuyện với những người ngồi cùng ghế.

  • The armrest on my office chair provided just enough support for me to lean back and read a book during lunch break.

    Tay vịn trên ghế văn phòng của tôi vừa đủ để tôi có thể ngả lưng và đọc sách trong giờ nghỉ trưa.