Định nghĩa của từ arbitrator

arbitratornoun

trọng tài

/ˈɑːbɪtreɪtə(r)//ˈɑːrbɪtreɪtər/

Từ "arbitrator" bắt nguồn từ tiếng Latin "arbitror", có nghĩa là "judge" hoặc "trọng tài". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 trong bối cảnh tranh chấp thương mại quốc tế. Thuật ngữ này được lấy từ tiếng Pháp "arbitre", cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin "arbitror". Ở châu Âu thời trung cổ, trọng tài thường được các bên trong tranh chấp chỉ định để giải quyết xung đột bên ngoài hệ thống tòa án chính thức. Họ đóng vai trò là người ra quyết định công bằng, lắng nghe cả hai bên tranh luận và đưa ra quyết định công bằng và ràng buộc. Việc sử dụng trọng tài kể từ đó đã lan rộng sang luật dân sự và thương mại, cung cấp một giải pháp thay thế cho tố tụng truyền thống. Trong thời hiện đại, trọng tài là những chuyên gia pháp lý được đào tạo, thường được tòa án hoặc các bên tranh chấp chỉ định để giải quyết các tranh chấp pháp lý phức tạp một cách công bằng và hiệu quả. Họ tuân theo các nguyên tắc về công lý tự nhiên, bảo mật và công bằng, đồng thời phải đảm bảo rằng kết quả của trọng tài là công bằng và bình đẳng cho tất cả các bên liên quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) người phân xử, trọng tài

meaningquan toà, thẩm phán

namespace
Ví dụ:
  • In their dispute over the inheritance, the siblings appointed a retired judge as the arbitrator to make a fair and impartial decision.

    Trong tranh chấp về quyền thừa kế, anh chị em đã chỉ định một thẩm phán đã nghỉ hưu làm trọng tài để đưa ra quyết định công bằng và vô tư.

  • The labor union negotiated a new contract with the company's management, with the help of an arbitrator to mediate any conflicts.

    Công đoàn đã đàm phán một hợp đồng mới với ban quản lý công ty, với sự giúp đỡ của một trọng tài để làm trung gian giải quyết mọi xung đột.

  • Following the breakdown of their marriage, the couple agreed to hire a professional arbitrator to resolve their disagreements over financial matters.

    Sau khi cuộc hôn nhân tan vỡ, cặp đôi này đã đồng ý thuê một trọng tài chuyên nghiệp để giải quyết những bất đồng của họ về vấn đề tài chính.

  • The parties involved in the legal case agreed to have their dispute resolved through arbitration, entrusting a skilled arbitrator to make a binding decision.

    Các bên liên quan trong vụ kiện đã đồng ý giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài, giao phó cho một trọng tài viên có năng lực đưa ra quyết định ràng buộc.

  • In order to avoid lengthy court proceedings, the defendants in the lawsuit suggested appointing an arbitrator to oversee the resolution process.

    Để tránh các thủ tục tố tụng kéo dài, các bị đơn trong vụ kiện đề xuất chỉ định một trọng tài để giám sát quá trình giải quyết.

  • The athletic governing body selected an experienced arbitrator to preside over a high-profile doping case, ensuring a fair and objective judgment.

    Cơ quan quản lý thể thao đã chọn một trọng tài giàu kinh nghiệm để chủ trì một vụ án doping cấp cao, đảm bảo phán quyết công bằng và khách quan.

  • The two neighboring countries agreed to use an arbitrator to solve their disputes over a shared boundary, rather than resorting to military conflict.

    Hai nước láng giềng đã nhất trí sử dụng trọng tài để giải quyết các tranh chấp về ranh giới chung, thay vì dùng đến xung đột quân sự.

  • The arbitrator's role in settling the dispute was crucial, as without his assistance, it was unlikely that the two parties would be able to reach a settlement.

    Vai trò của trọng tài trong việc giải quyết tranh chấp rất quan trọng, vì nếu không có sự hỗ trợ của trọng tài, hai bên khó có thể đạt được thỏa thuận.

  • The business partners decided to settle their disagreement through arbitration, as they trusted an impartial arbitrator to make a final decision that would be binding for both parties.

    Các đối tác kinh doanh quyết định giải quyết bất đồng của mình thông qua trọng tài vì họ tin tưởng một trọng tài công bằng sẽ đưa ra quyết định cuối cùng có tính ràng buộc cho cả hai bên.

  • After both parties presented their points of view, the arbitrator listened carefully before rendering a decision that was accepted by all parties involved.

    Sau khi cả hai bên trình bày quan điểm của mình, trọng tài đã lắng nghe cẩn thận trước khi đưa ra quyết định được tất cả các bên liên quan chấp nhận.