Định nghĩa của từ forum

forumnoun

diễn đàn

/ˈfɔːrəm//ˈfɔːrəm/

Từ "forum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "forum" có nghĩa là "marketplace" hoặc "nơi tụ họp công cộng". Ở La Mã cổ đại, diễn đàn là nơi họp mặt chính nơi công dân tụ họp để thực hiện các hoạt động thương mại, pháp lý, chính trị và xã hội. Nơi đây đóng vai trò là trung tâm cho mọi loại hình giao tiếp, tranh luận và thảo luận, giống như các diễn đàn ngày nay. Theo thời gian, thuật ngữ "forum" đã phát triển để chỉ bất kỳ địa điểm nào, cả thực tế và ảo, nơi mọi người tụ tập để trao đổi ý tưởng, quan điểm và thông tin. Cách sử dụng này trở nên đặc biệt phổ biến với sự xuất hiện của các cộng đồng trực tuyến và diễn đàn thảo luận, trong đó thuật ngữ "forum" thường được sử dụng để mô tả các không gian trực tuyến để giao tiếp và tương tác công khai. Tóm lại, từ "forum" có nguồn gốc từ một khái niệm của người La Mã, biểu thị một không gian giao tiếp cởi mở và đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong thời đại kỹ thuật số của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdiễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningtoà án

examplethe forum of conscience: toà án lương tâm

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp

namespace

an event or medium where people can exchange opinions and ideas on a particular issue; a meeting organized for this purpose

một sự kiện hoặc phương tiện nơi mọi người có thể trao đổi quan điểm và ý tưởng về một vấn đề cụ thể; một cuộc họp được tổ chức cho mục đích này

Ví dụ:
  • to hold an international forum on drug abuse

    tổ chức một diễn đàn quốc tế về lạm dụng ma túy

  • Television is now an important forum for political debate.

    Truyền hình bây giờ là một diễn đàn quan trọng cho các cuộc tranh luận chính trị.

Ví dụ bổ sung:
  • The conference provides a useful forum for the exchange of views and ideas.

    Hội nghị cung cấp một diễn đàn hữu ích để trao đổi quan điểm và ý tưởng.

  • The film show was followed by an open forum on editing techniques.

    Sau buổi chiếu phim là một diễn đàn mở về kỹ thuật biên tập.

  • We will be hosting a two-day forum on childcare.

    Chúng tôi sẽ tổ chức một diễn đàn kéo dài hai ngày về chăm sóc trẻ em.

Từ, cụm từ liên quan

a website or web page where users can put comments about a particular issue or topic and reply to other users' comments

một trang web hoặc trang web nơi người dùng có thể đưa ra nhận xét về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể và trả lời nhận xét của người dùng khác

Ví dụ:
  • an internet forum

    một diễn đàn internet

  • It's a forum where mothers can exchange advice, support and gossip.

    Đó là diễn đàn nơi các bà mẹ có thể trao đổi lời khuyên, hỗ trợ và buôn chuyện.

Từ, cụm từ liên quan

(in ancient Rome) a public place where meetings were held

(ở La Mã cổ đại) nơi công cộng nơi tổ chức các cuộc họp

Từ, cụm từ liên quan