Định nghĩa của từ mediator

mediatornoun

Người hòa giải

/ˈmiːdieɪtə(r)//ˈmiːdieɪtər/

"Mediator" bắt nguồn từ tiếng Latin "mediātor", có nghĩa là "người đứng giữa", được tạo thành từ "medius" (giữa) và "-ator" (đại lý). Gốc của nó bắt nguồn từ "medhyo" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "ở giữa", phản ánh khái niệm cốt lõi về một người trung gian là người đóng vai trò là người trung gian hoặc người làm trung gian để thu hẹp khoảng cách giữa các bên. Nguồn gốc này nhấn mạnh vai trò của người trung gian trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và tìm ra tiếng nói chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười điều đình, người dàn xếp

namespace
Ví dụ:
  • In their divorce proceedings, the couple hired a mediator to help them reach a mutually beneficial settlement.

    Trong quá trình ly hôn, cặp đôi này đã thuê một người hòa giải để giúp họ đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

  • The international community appointed a mediator to facilitate peace talks between the warring factions in the conflicts.

    Cộng đồng quốc tế đã chỉ định một bên trung gian để thúc đẩy các cuộc đàm phán hòa bình giữa các bên tham chiến trong các cuộc xung đột.

  • The parties involved in the dispute agreed to bring in a mediator to help them resolve their differences and find a way forward.

    Các bên liên quan đến tranh chấp đã đồng ý đưa một người hòa giải vào để giúp họ giải quyết bất đồng và tìm ra giải pháp.

  • The mediator listened carefully to both sides and helped them to understand each other's perspectives.

    Người hòa giải lắng nghe cẩn thận cả hai bên và giúp họ hiểu quan điểm của nhau.

  • As a mediator, she was skilled at avoiding taking sides and instead focused on finding a solution that worked for everyone involved.

    Với tư cách là người hòa giải, bà rất giỏi trong việc tránh đứng về phe nào mà thay vào đó tập trung tìm ra giải pháp phù hợp với tất cả mọi người liên quan.

  • The mediation process was successful in resolving the conflict, with both parties acknowledging the mediator's efforts in helping them find a resolution.

    Quá trình hòa giải đã thành công trong việc giải quyết xung đột khi cả hai bên đều thừa nhận nỗ lực của người hòa giải trong việc giúp họ tìm ra giải pháp.

  • The mediator's role was essential in bringing the parties together and helping them to communicate effectively.

    Vai trò của người hòa giải rất quan trọng trong việc đưa các bên lại gần nhau và giúp họ giao tiếp hiệu quả.

  • The mediator's involvement allowed for a more productive negotiation, as both parties knew they would be held accountable for their actions.

    Sự tham gia của người hòa giải giúp cho cuộc đàm phán có hiệu quả hơn vì cả hai bên đều biết rằng họ sẽ phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The mediator worked hard to ensure that all parties were treated fairly and that no one was excluded from the process.

    Người hòa giải đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo rằng tất cả các bên đều được đối xử công bằng và không ai bị loại khỏi quá trình này.

  • In the end, the mediator's efforts yielded a positive outcome for everyone involved, with both parties feeling heard and satisfied with the outcome.

    Cuối cùng, nỗ lực của người hòa giải đã mang lại kết quả tích cực cho tất cả mọi người liên quan, khi cả hai bên đều cảm thấy được lắng nghe và hài lòng với kết quả.