Định nghĩa của từ conciliator

conciliatornoun

người hòa giải

/kənˈsɪlieɪtə(r)//kənˈsɪlieɪtər/

Từ "conciliator" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "conciliator," có nghĩa là "peacemaker" hoặc "người hòa giải". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "conciliare", có nghĩa là "đoàn kết" hoặc "mang lại với nhau". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "conciliator" xuất hiện trong tiếng Anh, cụ thể là trong bối cảnh ngoại giao và quan hệ quốc tế. Người hòa giải là người giúp đưa ra giải pháp hòa bình cho các cuộc xung đột giữa các quốc gia hoặc các bên thông qua đàm phán, hòa giải hoặc trọng tài. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm những cá nhân tạo điều kiện giải quyết hòa bình các cuộc xung đột trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, luật pháp hoặc tranh chấp cộng đồng. Về bản chất, người hòa giải là bên thứ ba trung lập giúp thu hẹp khoảng cách và tìm ra tiếng nói chung, thúc đẩy sự hiểu biết, hợp tác và hòa bình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hoà giải

namespace
Ví dụ:
  • The mediator in the dispute was a skilled conciliator who helped both parties come to a peaceful resolution.

    Người hòa giải trong tranh chấp là người có kỹ năng hòa giải, giúp cả hai bên đi đến giải pháp hòa bình.

  • The conciliator listened carefully to both sides and worked tirelessly to find a compromise that would satisfy everyone involved.

    Người hòa giải lắng nghe cẩn thận cả hai bên và làm việc không mệt mỏi để tìm ra một sự thỏa hiệp có thể làm hài lòng tất cả mọi người liên quan.

  • The role of the conciliator was to bridge the gap between the parties, understand their unique perspectives and find common ground.

    Vai trò của người hòa giải là thu hẹp khoảng cách giữa các bên, hiểu được quan điểm riêng của họ và tìm ra tiếng nói chung.

  • With her extensive experience as a conciliator, Sarah was able to de-escalate tensions and bring the conflicting parties to the negotiating table.

    Với kinh nghiệm dày dặn trong vai trò là người hòa giải, Sarah đã có thể giảm căng thẳng và đưa các bên xung đột vào bàn đàm phán.

  • The conciliator's diplomatic skills and capacity to engage in active listening allowed her to build trust among the opposing parties.

    Kỹ năng ngoại giao và khả năng lắng nghe tích cực của người hòa giải đã giúp bà xây dựng được lòng tin giữa các bên đối lập.

  • The conciliator's primary objective was to ensure that both parties were heard and reached an amicable solution that would benefit everyone involved.

    Mục tiêu chính của người hòa giải là đảm bảo cả hai bên đều được lắng nghe và đạt được giải pháp thân thiện có lợi cho tất cả mọi người liên quan.

  • As a conciliator, Emma was able to provide a safe and supportive environment that facilitated constructive dialogue and productive negotiations.

    Với tư cách là người hòa giải, Emma có thể tạo ra một môi trường an toàn và hỗ trợ, thúc đẩy đối thoại mang tính xây dựng và đàm phán hiệu quả.

  • The conciliator's role was to avoid imposing his/her own opinions and instead, encourage the parties to find mutually beneficial solutions.

    Vai trò của người hòa giải là tránh áp đặt quan điểm của riêng mình và thay vào đó, khuyến khích các bên tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • Michael, the conciliator, seemed to have an innate talent for finding ways to help the parties bring an end to their conflict.

    Michael, người hòa giải, dường như có tài năng bẩm sinh trong việc tìm ra cách giúp các bên chấm dứt xung đột.

  • The conciliator's ability to be empathetic, impartial and solution-oriented was crucial in resolving the dispute.

    Khả năng đồng cảm, công bằng và hướng tới giải pháp của người hòa giải đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp.