Định nghĩa của từ discretionary

discretionaryadjective

tùy ý

/dɪˈskreʃənəri//dɪˈskreʃəneri/

Từ "discretionary" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "discretio", có nghĩa là "discernment" hoặc "phán đoán", và "arius", một hậu tố tạo thành danh từ biểu thị một cái gì đó thuộc về hoặc liên quan đến. Ban đầu, từ này ám chỉ sự phân định hoặc phán đoán được thực hiện khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một cái gì đó được để lại theo ý muốn hoặc phán đoán cá nhân của một người, thay vì bắt buộc hoặc được xác định bởi các quy tắc hoặc quy định. Trong cách sử dụng hiện đại, tùy ý đề cập đến một mục hoặc tình huống mở ra cho sự lựa chọn hoặc quyết định của cá nhân, thường mang hàm ý về sự tự do hoặc linh hoạt. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như tài chính (ví dụ: thu nhập tùy ý), quản lý (ví dụ: quyết định tùy ý) và cuộc sống hàng ngày (ví dụ: hoạt động tùy ý).

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình

examplepowers: quyền được tự do làm theo ý mình

namespace
Ví dụ:
  • The company's discretionary spending policy allows employees to allocate a portion of their budgets as they see fit, without prior approval.

    Chính sách chi tiêu tùy ý của công ty cho phép nhân viên phân bổ một phần ngân sách theo ý họ thấy phù hợp mà không cần sự chấp thuận trước.

  • In managing her finances, Sarah found that having a discretionary income allowed her to indulge in small luxuries without impacting her overall financial stability.

    Trong việc quản lý tài chính, Sarah nhận thấy rằng việc có một khoản thu nhập tùy ý cho phép cô thỏa sức tận hưởng những thú vui xa xỉ mà không ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính tổng thể.

  • The discretionary funds provided by the non-profit organization are used to support community initiatives that align with their mission, at the discretion of the board members.

    Các quỹ tùy ý do tổ chức phi lợi nhuận cung cấp được sử dụng để hỗ trợ các sáng kiến ​​cộng đồng phù hợp với sứ mệnh của họ, theo quyết định của các thành viên hội đồng quản trị.

  • The school's principal granted the teachers' request for discretionary funds to purchase additional supplies for their classrooms, recognizing the positive impact they would have on the learning experience.

    Hiệu trưởng nhà trường đã chấp thuận yêu cầu của giáo viên về khoản tiền tùy ý để mua thêm đồ dùng cho lớp học, thừa nhận tác động tích cực mà chúng mang lại cho trải nghiệm học tập.

  • After reviewing the budget, the CEO decided to allocate a portion of the company's profits as discretionary spending, which could be used to pursue innovative projects that were not part of the current strategic plan.

    Sau khi xem xét ngân sách, CEO đã quyết định phân bổ một phần lợi nhuận của công ty thành chi tiêu tùy ý, có thể được sử dụng để theo đuổi các dự án đổi mới không nằm trong kế hoạch chiến lược hiện tại.

  • The discretionary time granted to the researchers allowed them to dedicate extra hours to their experiments without incurring overtime costs to the organization.

    Thời gian tùy ý dành cho các nhà nghiên cứu cho phép họ dành thêm thời gian cho các thí nghiệm của mình mà không phải chịu chi phí làm thêm giờ cho tổ chức.

  • The investors' discretionary funds helped them to seize special trading opportunities when they arose, due to the flexibility that these funds provide.

    Các quỹ tự do của nhà đầu tư giúp họ nắm bắt các cơ hội giao dịch đặc biệt khi chúng xuất hiện, nhờ tính linh hoạt mà các quỹ này mang lại.

  • The discretionary donation provided by the donor allowed the charity to use the money as they saw fit to maximize the impact it had on those in need.

    Khoản quyên góp tùy ý của nhà tài trợ cho phép tổ chức từ thiện sử dụng số tiền theo cách họ thấy phù hợp để tối đa hóa tác động của nó đối với những người có nhu cầu.

  • In order to encourage experimentation and creativity, the director granted the actors discretionary rehearsal time to explore their character development.

    Để khuyến khích sự thử nghiệm và sáng tạo, đạo diễn đã dành cho các diễn viên thời gian tập luyện tùy ý để khám phá sự phát triển nhân vật của họ.

  • The discretionary allowance granted to the junior executive was intended to give him/her the freedom to learn and grow professionally by taking on additional responsibilities outside of their regular job description.

    Khoản trợ cấp tùy ý được cấp cho giám đốc điều hành cấp dưới nhằm mục đích trao cho họ sự tự do để học hỏi và phát triển chuyên môn bằng cách đảm nhận thêm các trách nhiệm ngoài mô tả công việc thông thường của họ.