Định nghĩa của từ anaemic

anaemicadjective

thiếu máu

/əˈniːmɪk//əˈniːmɪk/

Từ "anaemic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anaimos", có nghĩa là "không có máu". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu được dùng để mô tả tình trạng thiếu máu hoặc nước da nhợt nhạt. Tiền tố "a-" biểu thị "without" hoặc "thiếu", và "haima" ám chỉ máu. Do đó, "anaemic" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có máu" hoặc "thiếu máu". Mối liên hệ này với tình trạng không có máu phản ánh triệu chứng chính của tình trạng này: da nhợt nhạt do lượng hemoglobin trong máu giảm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu

namespace

affected by anaemia

bị ảnh hưởng bởi bệnh thiếu máu

Ví dụ:
  • She looks anaemic.

    Cô ấy trông thiếu máu.

  • The doctor diagnosed the patient as anaemic due to a lack of iron in their diet.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt trong chế độ ăn.

  • The anaemic child displayed weakness and fatigue, making it difficult for them to engage in physical activities.

    Trẻ bị thiếu máu thường yếu và mệt mỏi, khiến trẻ khó tham gia các hoạt động thể chất.

  • The athlete's anaemic condition affected their performance, causing them to tire easily during training and competition.

    Tình trạng thiếu máu của vận động viên ảnh hưởng đến thành tích của họ, khiến họ dễ mệt mỏi trong quá trình luyện tập và thi đấu.

  • The blood test result showed a low red blood cell count, indicating anaemia in the patient.

    Kết quả xét nghiệm máu cho thấy số lượng hồng cầu thấp, biểu hiện tình trạng thiếu máu ở bệnh nhân.

weak and not having much effect

yếu và không có nhiều tác dụng

Ví dụ:
  • an anaemic performance

    một màn trình diễn thiếu máu

Từ, cụm từ liên quan